- Từ điển Anh - Anh
Exsiccate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to dry or remove the moisture from, as a substance.
to dry up, as moisture.
Verb (used without object)
to dry up.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Exsiccation
to dry or remove the moisture from, as a substance., to dry up, as moisture., to dry up. -
Exsiccator
to dry or remove the moisture from, as a substance., to dry up, as moisture., to dry up. -
Extant
in existence; still existing; not destroyed or lost, archaic . standing out; protruding., adjective, adjective, there are only three extant copies of the... -
Extemporaneity
done, spoken, performed, etc., without special advance preparation; impromptu, previously planned but delivered with the help of few or no notes, speaking... -
Extemporaneous
done, spoken, performed, etc., without special advance preparation; impromptu, previously planned but delivered with the help of few or no notes, speaking... -
Extemporaneousness
done, spoken, performed, etc., without special advance preparation; impromptu, previously planned but delivered with the help of few or no notes, speaking... -
Extemporary
extemporaneous; extempore., obsolete . sudden; unexpected., adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment... -
Extempore
on the spur of the moment; without premeditation or preparation; offhand, without notes, (of musical performance) by improvisation., extemporaneous; impromptu.,... -
Extemporization
to speak extemporaneously, to sing, or play on an instrument, composing the music as one proceeds; improvise., to do or manage something in a makeshift... -
Extemporize
to speak extemporaneously, to sing, or play on an instrument, composing the music as one proceeds; improvise., to do or manage something in a makeshift... -
Extend
to stretch out; draw out to the full length, to stretch, draw, or arrange in a given direction, or so as to reach a particular point, as a cord, wall,... -
Extended
stretched out, continued or prolonged, spread out, widespread or extensive; having extension or spatial magnitude, outstretched, printing . expanded (... -
Extendibility
to stretch out; draw out to the full length, to stretch, draw, or arrange in a given direction, or so as to reach a particular point, as a cord, wall,... -
Extendible
to stretch out; draw out to the full length, to stretch, draw, or arrange in a given direction, or so as to reach a particular point, as a cord, wall,... -
Extensible
capable of being extended., adjective, expansible , expansile , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable -
Extensile
capable of being extended; adapted for stretching out; extensible; protrusible., adjective, expansible , expansile , extendible , protractile , stretch... -
Extension
an act or instance of extending., the state of being extended., that by which something is extended; an addition, an additional period of time given one... -
Extensive
of great extent; wide; broad, covering or extending over a great area, far-reaching; comprehensive; thorough, lengthy, great in amount, number, or degree,... -
Extensiveness
of great extent; wide; broad, covering or extending over a great area, far-reaching; comprehensive; thorough, lengthy, great in amount, number, or degree,... -
Extensometer
an instrument for measuring minute degrees of expansion, contraction, or deformation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.