- Từ điển Anh - Anh
Extradite
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -dited, -diting.
to give up (an alleged fugitive or criminal) to another state, nation, or authority.
to obtain the extradition of.
Synonyms
verb
- abandon , apprehend , arrest , bring to justice , bring to trial , deliver , give up , release , surrender
Xem thêm các từ khác
-
Extradition
the surrender of an alleged fugitive from justice or criminal by one state, nation, or authority to another., noun, banishment , deportation , expatriation... -
Extrados
the exterior curve or surface of an arch or vault. -
Extrajudicial
outside of judicial proceedings; beyond the action or authority of a court., beyond, outside, or against the usual procedure of justice; legally unwarranted,... -
Extramundane
beyond our world or the material universe., adjective, extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , supersensible... -
Extramural
involving representatives of more than one school, outside the walls or boundaries, as of a city or town or a university, extramural athletics ., extramural... -
Extraneous
introduced or coming from without; not belonging or proper to a thing; external; foreign, not pertinent; irrelevant, adjective, adjective, extraneous substances... -
Extraneousness
introduced or coming from without; not belonging or proper to a thing; external; foreign, not pertinent; irrelevant, extraneous substances in our water... -
Extraordinarily
beyond what is usual, ordinary, regular, or established, exceptional in character, amount, extent, degree, etc.; noteworthy; remarkable, (of an official,... -
Extraordinariness
beyond what is usual, ordinary, regular, or established, exceptional in character, amount, extent, degree, etc.; noteworthy; remarkable, (of an official,... -
Extraordinary
beyond what is usual, ordinary, regular, or established, exceptional in character, amount, extent, degree, etc.; noteworthy; remarkable, (of an official,... -
Extrapolate
to infer (an unknown) from something that is known; conjecture., statistics . to estimate (the value of a variable) outside the tabulated or observed range.,... -
Extrapolation
to infer (an unknown) from something that is known; conjecture., statistics . to estimate (the value of a variable) outside the tabulated or observed range.,... -
Extras
beyond or more than what is usual, expected, or necessary; additional, larger or better than what is usual, something extra or additional, an additional... -
Extrasensory
outside one's normal sense perception., adjective, noun, extramundane , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , supersensible... -
Extrasystole
a premature contraction of the heart, resulting in momentary interruption of the normal heartbeat. -
Extraterrestrial
outside, or originating outside, the limits of the earth., an extraterrestrial being, noun, a science fiction novel about extraterrestrials conquering... -
Extraterritorial
beyond local territorial jurisdiction, as the status of persons resident in a country but not subject to its laws., pertaining to such persons. -
Extraterritoriality
immunity from the jurisdiction of a nation, granted to foreign diplomatic officials, foreign warships, etc., the applicability or exercise of a sovereign's... -
Extravagance
excessive or unnecessary expenditure or outlay of money., an instance of this, unrestrained or fantastic excess, as of actions or opinions., an extravagant... -
Extravagancy
extravagance., noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.