- Từ điển Anh - Anh
Extraordinarily
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
beyond what is usual, ordinary, regular, or established
exceptional in character, amount, extent, degree, etc.; noteworthy; remarkable
(of an official, employee, etc.) outside of or additional to the ordinary staff; having a special, often temporary task or responsibility
Synonyms
adverb
- notably , exceptionally , unusually , extremely , especially , very , remarkably , singularly , uncommonly
Xem thêm các từ khác
-
Extraordinariness
beyond what is usual, ordinary, regular, or established, exceptional in character, amount, extent, degree, etc.; noteworthy; remarkable, (of an official,... -
Extraordinary
beyond what is usual, ordinary, regular, or established, exceptional in character, amount, extent, degree, etc.; noteworthy; remarkable, (of an official,... -
Extrapolate
to infer (an unknown) from something that is known; conjecture., statistics . to estimate (the value of a variable) outside the tabulated or observed range.,... -
Extrapolation
to infer (an unknown) from something that is known; conjecture., statistics . to estimate (the value of a variable) outside the tabulated or observed range.,... -
Extras
beyond or more than what is usual, expected, or necessary; additional, larger or better than what is usual, something extra or additional, an additional... -
Extrasensory
outside one's normal sense perception., adjective, noun, extramundane , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , supersensible... -
Extrasystole
a premature contraction of the heart, resulting in momentary interruption of the normal heartbeat. -
Extraterrestrial
outside, or originating outside, the limits of the earth., an extraterrestrial being, noun, a science fiction novel about extraterrestrials conquering... -
Extraterritorial
beyond local territorial jurisdiction, as the status of persons resident in a country but not subject to its laws., pertaining to such persons. -
Extraterritoriality
immunity from the jurisdiction of a nation, granted to foreign diplomatic officials, foreign warships, etc., the applicability or exercise of a sovereign's... -
Extravagance
excessive or unnecessary expenditure or outlay of money., an instance of this, unrestrained or fantastic excess, as of actions or opinions., an extravagant... -
Extravagancy
extravagance., noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity... -
Extravagant
spending much more than is necessary or wise; wasteful, excessively high, exceeding the bounds of reason, as actions, demands, opinions, or passions.,... -
Extravagantness
spending much more than is necessary or wise; wasteful, excessively high, exceeding the bounds of reason, as actions, demands, opinions, or passions.,... -
Extravaganza
a musical or dramatic composition or production, as comic opera or musical comedy, marked by a loose structure, a frivolous theme, and elaborate costuming... -
Extravagate
to wander beyond bounds; roam at will; stray., to go beyond the bounds of propriety or reason. -
Extravasate
pathology . to force out from the proper vessels, as blood, esp. so as to diffuse through the surrounding tissues., geology . to pour forth, as lava, from... -
Extravasation
the act of extravasating., the matter extravasated. -
Extraverted
, =====variant of extroverted . -
Extreme
of a character or kind farthest removed from the ordinary or average, utmost or exceedingly great in degree, farthest from the center or middle; outermost;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.