- Từ điển Anh - Anh
Extravasate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
Pathology . to force out from the proper vessels, as blood, esp. so as to diffuse through the surrounding tissues.
Geology . to pour forth, as lava, from a subterranean source in a molten state.
Verb (used without object)
Pathology . to be extravasated, as blood.
Geology . to pour forth lava or the like.
Noun
Pathology . the extravasated material; extravasation.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Extravasation
the act of extravasating., the matter extravasated. -
Extraverted
, =====variant of extroverted . -
Extreme
of a character or kind farthest removed from the ordinary or average, utmost or exceedingly great in degree, farthest from the center or middle; outermost;... -
Extremely
in an extreme degree; exceedingly, adverb, adverb, extremely cold ., mildly , moderately, acutely , almighty , awfully , drastically , exceedingly , exceptionally... -
Extremely high frequency
any frequency between 30 and 300 gigahertz. abbreviation, ehf , ehf -
Extremeness
of a character or kind farthest removed from the ordinary or average, utmost or exceedingly great in degree, farthest from the center or middle; outermost;... -
Extremism
a tendency or disposition to go to extremes or an instance of going to extremes, esp. in political matters, leftist extremism ; the extremism of the nazis... -
Extremist
a person who goes to extremes, esp. in political matters., a supporter or advocate of extreme doctrines or practices., belonging or pertaining to extremists.,... -
Extremities
the extreme or terminal point, limit, or part of something., a limb of the body., usually, extremities. the end part of a limb, as a hand or foot, often,... -
Extremity
the extreme or terminal point, limit, or part of something., a limb of the body., usually, extremities. the end part of a limb, as a hand or foot, often,... -
Extricable
capable of being extricated. -
Extricate
to free or release from entanglement; disengage, to liberate (gas) from combination, as in a chemical process., verb, verb, to extricate someone from a... -
Extrication
to free or release from entanglement; disengage, to liberate (gas) from combination, as in a chemical process., to extricate someone from a dangerous situation... -
Extrinsic
not essential or inherent; not a basic part or quality; extraneous, being outside a thing; outward or external; operating or coming from without, anatomy... -
Extrinsical
not essential or inherent; not a basic part or quality; extraneous, being outside a thing; outward or external; operating or coming from without, anatomy... -
Extrorse
turned or facing outward, as anthers that open toward the perianth. -
Extrovert
an outgoing, gregarious person., psychology . a person characterized by extroversion; a person concerned primarily with the physical and social environment... -
Extroverted
an outgoing, gregarious person., psychology . a person characterized by extroversion; a person concerned primarily with the physical and social environment... -
Extrude
to thrust out; force or press out; expel, to form (metal, plastic, etc.) with a desired cross section by forcing it through a die., to protrude., to be... -
Extrusion
the act of extruding or the state of being extruded., something that is extruded.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.