- Từ điển Anh - Anh
Extrication
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Extrinsic
not essential or inherent; not a basic part or quality; extraneous, being outside a thing; outward or external; operating or coming from without, anatomy... -
Extrinsical
not essential or inherent; not a basic part or quality; extraneous, being outside a thing; outward or external; operating or coming from without, anatomy... -
Extrorse
turned or facing outward, as anthers that open toward the perianth. -
Extrovert
an outgoing, gregarious person., psychology . a person characterized by extroversion; a person concerned primarily with the physical and social environment... -
Extroverted
an outgoing, gregarious person., psychology . a person characterized by extroversion; a person concerned primarily with the physical and social environment... -
Extrude
to thrust out; force or press out; expel, to form (metal, plastic, etc.) with a desired cross section by forcing it through a die., to protrude., to be... -
Extrusion
the act of extruding or the state of being extruded., something that is extruded. -
Extrusive
tending to extrude., pertaining to extrusion., also, effusive. geology . noting or pertaining to a class of igneous rocks that have been forced out in... -
Exuberance
also, exuberancy. the state of being exuberant., an instance of this, noun, noun, his pranks are youthful exuberances ., discouragement , lifelessness... -
Exuberant
effusively and almost uninhibitedly enthusiastic; lavishly abundant, abounding in vitality; extremely joyful and vigorous., extremely good; overflowing;... -
Exuberate
to be exuberant; superabound; overflow. -
Exudation
the act of exuding., something that is exuded., a discharge of certain elements of the blood into the tissues. -
Exude
to come out gradually in drops, as sweat, through pores or small openings; ooze out., to send out, as sweat; emit through pores or small openings., to... -
Exult
to show or feel a lively or triumphant joy; rejoice exceedingly; be highly elated or jubilant, obsolete . to leap, esp. for joy., verb, verb, they exulted... -
Exultance
the act of exulting; lively or triumphant joy, as over success or victory., noun, exultancy , jubilance , jubilation , triumph -
Exultancy
the act of exulting; lively or triumphant joy, as over success or victory., noun, exultance , jubilance , jubilation , triumph -
Exultant
exulting; highly elated; jubilant; triumphant., adjective, adjective, depressed , discouraged , sad , sorrowful , unhappy, blown away , delighted , ecstatic... -
Exuviae
the cast skins, shells, or other coverings of animals. -
Exuvial
the cast skins, shells, or other coverings of animals. -
Exuviate
to cast off or shed (exuviae); molt., verb, molt , slough , throw off , peel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.