- Từ điển Anh - Anh
Exuberant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
effusively and almost uninhibitedly enthusiastic; lavishly abundant
abounding in vitality; extremely joyful and vigorous.
extremely good; overflowing; plentiful
- exuberant health.
profuse in growth or production; luxuriant; superabundant
- exuberant vegetation.
Antonyms
adjective
- depressed , discouraged , lifeless , unenthusiastic , unexcited , insufficient , lacking , needing , wanting
Synonyms
adjective
- animated , ardent , bouncy , brash , buoyant , cheerful , chipper , eager , ebullient , effervescent , elated , excited , exhilarated , feeling one’s oats , frolicsome , gay , high-spirited , lively , passionate , sparkling , spirited , sprightly , vigorous , vivacious , zappy , zestful , zingy , zippy * , abundant , affluent , copious , diffuse , effusive , exaggerated , excessive , fecund , fertile , fruitful , fulsome , lavish , lush , luxuriant , opulent , overdone , overflowing , plenteous , plentiful , prodigal , prolific , rampant , rich , riotous , superabundant , superfluous , teeming , extravagant , abounding , flamboyant , happy , rank , wanton
Xem thêm các từ khác
-
Exuberate
to be exuberant; superabound; overflow. -
Exudation
the act of exuding., something that is exuded., a discharge of certain elements of the blood into the tissues. -
Exude
to come out gradually in drops, as sweat, through pores or small openings; ooze out., to send out, as sweat; emit through pores or small openings., to... -
Exult
to show or feel a lively or triumphant joy; rejoice exceedingly; be highly elated or jubilant, obsolete . to leap, esp. for joy., verb, verb, they exulted... -
Exultance
the act of exulting; lively or triumphant joy, as over success or victory., noun, exultancy , jubilance , jubilation , triumph -
Exultancy
the act of exulting; lively or triumphant joy, as over success or victory., noun, exultance , jubilance , jubilation , triumph -
Exultant
exulting; highly elated; jubilant; triumphant., adjective, adjective, depressed , discouraged , sad , sorrowful , unhappy, blown away , delighted , ecstatic... -
Exuviae
the cast skins, shells, or other coverings of animals. -
Exuvial
the cast skins, shells, or other coverings of animals. -
Exuviate
to cast off or shed (exuviae); molt., verb, molt , slough , throw off , peel -
Exuviation
to cast off or shed (exuviae); molt. -
Eyas
a nestling., falconry . a young falcon taken from the nest for training. -
Eye
the organ of sight, in vertebrates typically one of a pair of spherical bodies contained in an orbit of the skull and in humans appearing externally as... -
Eye-catching
a person or thing that attracts the attention., adjective, attractive , beautiful , can’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy... -
Eye bath
eyecup. -
Eye doctor
an ophthalmologist., an optometrist. -
Eye glass
eyeglasses, glass ( def. 5 ) ., a single lens used to aid vision, esp. one worn or carried on the person; monocle., an eyepiece., an eyecup. -
Eye opener
an alcoholic drink intended to wake one up early in the morning, something surprising and revealing, noun, apocalypse , disclosure , expos , exposure -
Eye servant
work or service done only when the employer is watching. -
Eye service
work or service done only when the employer is watching.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.