- Từ điển Anh - Anh
Fabricated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -cated, -cating.
to make by art or skill and labor; construct
- The finest craftspeople fabricated this clock.
to make by assembling parts or sections.
to devise or invent (a legend, lie, etc.).
to fake; forge (a document, signature, etc.).
Xem thêm các từ khác
-
Fabrication
the act or process of fabricating; manufacture., something fabricated, esp. an untruthful statement, noun, noun, his account of the robbery is a complete... -
Fabricator
to make by art or skill and labor; construct, to make by assembling parts or sections., to devise or invent (a legend, lie, etc.)., to fake; forge (a document,... -
Fabulist
a person who invents or relates fables., a liar., noun, fabricator , falsifier , fibber , prevaricator -
Fabulous
almost impossible to believe; incredible., informal . exceptionally good or unusual; marvelous; superb, told about in fables; purely imaginary, known about... -
Facade
architecture ., a superficial appearance or illusion of something, noun, noun, the front of a building, esp. an imposing or decorative one., any side of... -
Face
the front part of the head, from the forehead to the chin., a look or expression on this part, an expression or look that indicates ridicule, disgust,... -
Face-lift
also, face lifting, facelifting. plastic surgery on the face for elevating sagging tissues and eliminating wrinkles and other signs of age; rhytidectomy.,... -
Face-off
the act of facing the puck, as at the start of a game or period., an open confrontation., noun, encounter -
Face card
the king, queen, or jack of playing cards., noun, coat card , court card -
Face lift
also, face lifting, facelifting. plastic surgery on the face for elevating sagging tissues and eliminating wrinkles and other signs of age; rhytidectomy.,... -
Face lifting
also, face lifting, facelifting. plastic surgery on the face for elevating sagging tissues and eliminating wrinkles and other signs of age; rhytidectomy.,... -
Face value
the value printed on the face of a stock, bond, or other financial instrument or document., apparent value, noun, do not accept promises at face value... -
Facelifting
also, face lifting, facelifting. plastic surgery on the face for elevating sagging tissues and eliminating wrinkles and other signs of age; rhytidectomy.,... -
Facer
a person or thing that faces., informal . a blow in the face., british informal . an unexpected major difficulty, dilemma, or defeat. -
Facet
one of the small, polished plane surfaces of a cut gem., a similar surface cut on a fragment of rock by the action of water, windblown sand, etc., aspect;... -
Faceted
one of the small, polished plane surfaces of a cut gem., a similar surface cut on a fragment of rock by the action of water, windblown sand, etc., aspect;... -
Facetiae
amusing or witty remarks or writings. -
Facetious
not meant to be taken seriously or literally, amusing; humorous., lacking serious intent; concerned with something nonessential, amusing, or frivolous,... -
Facetiously
not meant to be taken seriously or literally, amusing; humorous., lacking serious intent; concerned with something nonessential, amusing, or frivolous,... -
Facetiousness
not meant to be taken seriously or literally, amusing; humorous., lacking serious intent; concerned with something nonessential, amusing, or frivolous,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.