- Từ điển Anh - Anh
Face lifting
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also, face lifting, facelifting. plastic surgery on the face for elevating sagging tissues and eliminating wrinkles and other signs of age; rhytidectomy.
a renovation or restyling, as of a room or building, intended to give an attractive, more up-to-date appearance.
Verb (used with object)
to perform a face-lift upon.
to renovate or restyle in order to give a fresher, more modern appearance
Xem thêm các từ khác
-
Face value
the value printed on the face of a stock, bond, or other financial instrument or document., apparent value, noun, do not accept promises at face value... -
Facelifting
also, face lifting, facelifting. plastic surgery on the face for elevating sagging tissues and eliminating wrinkles and other signs of age; rhytidectomy.,... -
Facer
a person or thing that faces., informal . a blow in the face., british informal . an unexpected major difficulty, dilemma, or defeat. -
Facet
one of the small, polished plane surfaces of a cut gem., a similar surface cut on a fragment of rock by the action of water, windblown sand, etc., aspect;... -
Faceted
one of the small, polished plane surfaces of a cut gem., a similar surface cut on a fragment of rock by the action of water, windblown sand, etc., aspect;... -
Facetiae
amusing or witty remarks or writings. -
Facetious
not meant to be taken seriously or literally, amusing; humorous., lacking serious intent; concerned with something nonessential, amusing, or frivolous,... -
Facetiously
not meant to be taken seriously or literally, amusing; humorous., lacking serious intent; concerned with something nonessential, amusing, or frivolous,... -
Facetiousness
not meant to be taken seriously or literally, amusing; humorous., lacking serious intent; concerned with something nonessential, amusing, or frivolous,... -
Facia
dashboard ( def. 1 ) . -
Facial
of the face, for the face, a treatment to beautify the face., adjective, noun, facial expression ., a facial cream ., deadpan , enigmatic , inscrutable... -
Facile
adjective, adjective, arduous , complicated , confusing , difficult , hard , involved , laborious , profound, accomplished , adept , adroit , apparent... -
Facileness
moving, acting, working, proceeding, etc., with ease, sometimes with superficiality, easily done, performed, used, etc., easy or unconstrained, as manners... -
Facilitate
to make easier or less difficult; help forward (an action, a process, etc.), to assist the progress of (a person)., verb, verb, careful planning facilitates... -
Facilitation
the act or process of facilitating., physiology . the lowering of resistance in a neural pathway to an impulse, resulting from previous or simultaneous... -
Facility
often, facilities., readiness or ease due to skill, aptitude, or practice; dexterity, ready compliance, an easy-flowing manner, the quality of being easily... -
Facing
a covering in front, for ornament, protection, etc., as an outer layer of stone on a brick wall., a lining applied to the edge of a garment for ornament... -
Facsimile
an exact copy, as of a book, painting, or manuscript., also called fax. telecommunications ., dropout ( def. 5 ) ., to reproduce in facsimile; make a facsimile... -
Fact
something that actually exists; reality; truth, something known to exist or to have happened, a truth known by actual experience or observation; something... -
Fact-finding
a person who searches impartially for the facts or actualities of a subject or situation, esp. one appointed to conduct an official investigation, as in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.