- Từ điển Anh - Anh
Felonry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the whole body or class of felons.
the convict population of a penal colony.
Xem thêm các từ khác
-
Felony
an offense, as murder or burglary, of graver character than those called misdemeanors, esp. those commonly punished in the u.s. by imprisonment for more... -
Felspar
feldspar. -
Felt
pt. and pp. of feel. -
Felucca
a sailing vessel, lateen-rigged on two masts, used in the mediterranean sea and along the spanish and portuguese coasts., a small fishing boat formerly... -
Female
a person bearing two x chromosomes in the cell nuclei and normally having a vagina, a uterus and ovaries, and developing at puberty a relatively rounded... -
Femaleness
a person bearing two x chromosomes in the cell nuclei and normally having a vagina, a uterus and ovaries, and developing at puberty a relatively rounded... -
Feme
a woman or wife. -
Feme covert
a married woman. -
Feme sole
an unmarried woman, whether never married, widowed, or divorced., a married woman who is independent of her husband with respect to property. -
Femineity
feminine nature; womanliness. -
Feminine
pertaining to a woman or girl, having qualities traditionally ascribed to women, as sensitivity or gentleness., effeminate; womanish, belonging to the... -
Feminineness
pertaining to a woman or girl, having qualities traditionally ascribed to women, as sensitivity or gentleness., effeminate; womanish, belonging to the... -
Femininity
the quality of being feminine; womanliness., women collectively., effeminacy., noun, noun, maleness , masculinity, delicacy , docility , effeminateness... -
Feminise
to make or become feminine. -
Feminism
the doctrine advocating social, political, and all other rights of women equal to those of men., ( sometimes initial capital letter ) an organized movement... -
Feminist
the doctrine advocating social, political, and all other rights of women equal to those of men., ( sometimes initial capital letter ) an organized movement... -
Feminity
the quality of being feminine; womanliness., women collectively., effeminacy. -
Feminization
to make or become feminine. -
Feminize
to make or become feminine. -
Femme
a lesbian who is notably feminine in appearance.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.