- Từ điển Anh - Anh
Feminity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the quality of being feminine; womanliness.
women collectively.
effeminacy.
Xem thêm các từ khác
-
Feminization
to make or become feminine. -
Feminize
to make or become feminine. -
Femme
a lesbian who is notably feminine in appearance. -
Femme fatale
an irresistibly attractive woman, esp. one who leads men into difficult, dangerous, or disastrous situations; siren., noun, attractive woman , coquette... -
Femora
anatomy . a bone in the human leg extending from the pelvis to the knee, that is the longest, largest, and strongest in the body; thighbone., zoology .... -
Femoral
of, pertaining to, or situated at, in, or near the thigh or femur. -
Femur
anatomy . a bone in the human leg extending from the pelvis to the knee, that is the longest, largest, and strongest in the body; thighbone., zoology .... -
Fen
low land covered wholly or partially with water; boggy land; a marsh., the fens, a marshy region w and s of the wash, in e england., noun, bog , marsh... -
Fence
a barrier enclosing or bordering a field, yard, etc., usually made of posts and wire or wood, used to prevent entrance, to confine, or to mark a boundary.,... -
Fence-sitter
a person who remains neutral or undecided in a controversy. -
Fence sitter
a person who remains neutral or undecided in a controversy. -
Fencer
a person who practices the art of fencing with a sword, foil, etc., a person who fences., a horse trained to jump barriers, as for show or sport., australian... -
Fencing
the art, practice, or sport in which an -
Fend
to ward off (often fol. by off ), to defend., to resist or make defense, to parry; fence., to shift; provide, verb, verb, to fend off blows ., to fend... -
Fender
the pressed and formed sheet-metal part mounted over the road wheels of an automobile, bicycle, etc., to reduce the splashing of mud, water, and the like.,... -
Fenestra
anatomy, zoology . a small opening or perforation, as in a bone, esp. between the middle and inner ear., entomology . a transparent spot in an otherwise... -
Fenestrae
anatomy, zoology . a small opening or perforation, as in a bone, esp. between the middle and inner ear., entomology . a transparent spot in an otherwise... -
Fenestrate
having windows; windowed; characterized by windows. -
Fenestrated
having windows; windowed; characterized by windows. -
Fenestration
the design and disposition of windows and other exterior openings of a building., furniture . an ornamental motif having the form of a blind arcade or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.