- Từ điển Anh - Anh
Fenestrated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Architecture .
having windows; windowed; characterized by windows.
Xem thêm các từ khác
-
Fenestration
the design and disposition of windows and other exterior openings of a building., furniture . an ornamental motif having the form of a blind arcade or... -
Fenian
a member of an irish revolutionary organization founded in new york in 1858, which worked for the establishment of an independent irish republic., (in... -
Fenianism
a member of an irish revolutionary organization founded in new york in 1858, which worked for the establishment of an independent irish republic., (in... -
Fennec
a small, pale yellowish-brown fox, fennecus zerda, of northern africa, having large, pointed ears. -
Fennel
a plant, foeniculum vulgare, of the parsley family, having feathery leaves and umbels of small, yellow flowers., also, fennel seed. the aromatic fruits... -
Fenny
marshy., inhabiting or growing in fens. -
Fens
( fenland ), a marshy lowland region in e england, s of the wash, partly drained and channeled since the 17th century . -
Fenugreek
a plant, trigonella foenum-graecum, of the legume family, indigenous to western asia, but extensively cultivated elsewhere, chiefly for forage and for... -
Feoff
to invest with a fief or fee; enfeoff. -
Feoffee
a person invested with a fief. -
Feoffer
to invest with a fief or fee; enfeoff. -
Feoffor
to invest with a fief or fee; enfeoff. -
Fer
for. -
Fer de lance
a large pit viper, bothrops atrox, of tropical america. -
Feral
existing in a natural state, as animals or plants; not domesticated or cultivated; wild., having reverted to the wild state, as from domestication, of... -
Feretory
a container for the relics of a saint; reliquary., an enclosure or area within a church where such a reliquary is kept., a portable bier or shrine. -
Ferial
ecclesiastical . a weekday on which no feast is celebrated. -
Ferine
feral 1 . -
Ferment
also called organized ferment. any of a group of living organisms, as yeasts, molds, and certain bacteria, that cause fermentation., also called unorganized... -
Fermentable
also called organized ferment. any of a group of living organisms, as yeasts, molds, and certain bacteria, that cause fermentation., also called unorganized...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.