- Từ điển Anh - Anh
Ferment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also called organized ferment. any of a group of living organisms, as yeasts, molds, and certain bacteria, that cause fermentation.
Also called unorganized ferment. an enzyme.
fermentation.
agitation; unrest; excitement; commotion; tumult
Verb (used with object)
to act upon as a ferment.
to cause to undergo fermentation.
to inflame; foment
- to ferment prejudiced crowds to riot.
to cause agitation or excitement in
Verb (used without object)
to be fermented; undergo fermentation.
to seethe with agitation or excitement.
Antonyms
noun
- calm , contentedness , happiness , peace , pleasure
Synonyms
noun
- bacteria , bacterium , barm , ebullition , enzyme , fermentation agent , leaven , leavening , mold , seethe , simmer , yeast , ailment , brouhaha , clamor , commotion , convulsion , disquiet , disquietude , disruption , disturbance , excitement , fever , flap , frenzy , furor , fuss , heat , hell broke loose , hubbub , imbroglio , outcry , restiveness , restlessness , row , rumble , scene , state of unrest , stew * , stink * , stir , storm , to-do * , tumult , turbulence , turmoil , unrest , upheaval , uproar , upturn , sturm und drang
verb
- acidify , be violent , boil , brew , bubble , churn , concoct , dissolve , effervesce , evaporate , excite , fester , fizz , foam , foment , froth , heat , incite , inflame , leaven , moil , overflow , provoke , ripen , rise , rouse , seethe , simmer , sour , sparkle , stir up , work , burn , smolder , agitate , barm , catalyst , commotion , disorder , enzyme , excitement , fever , stew , tumult , turbulence , turn , uproar , yeast
Xem thêm các từ khác
-
Fermentable
also called organized ferment. any of a group of living organisms, as yeasts, molds, and certain bacteria, that cause fermentation., also called unorganized... -
Fermentation
the act or process of fermenting., a change brought about by a ferment, as yeast enzymes, which convert grape sugar into ethyl alcohol., agitation; excitement.,... -
Fermentative
tending to produce or undergo fermentation., pertaining to or of the nature of fermentation. -
Fern
any seedless, nonflowering vascular plant of the class filicinae, of tropical to temperate regions, characterized by true roots produced from a rhizome,... -
Fernery
a collection of ferns in a garden or a potted display., a place or a glass case in which ferns are grown for ornament. -
Fernless
any seedless, nonflowering vascular plant of the class filicinae, of tropical to temperate regions, characterized by true roots produced from a rhizome,... -
Ferny
pertaining to, consisting of, or like ferns, abounding in or overgrown with ferns, ferny leaves ., ferny undergrowth . -
Ferocious
savagely fierce, as a wild beast, person, action, or aspect; violently cruel, extreme or intense, adjective, adjective, a ferocious beating ., a ferocious... -
Ferociousness
savagely fierce, as a wild beast, person, action, or aspect; violently cruel, extreme or intense, noun, a ferocious beating ., a ferocious thirst ., depth... -
Ferocity
a ferocious quality or state; savage fierceness., adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness ,... -
Ferrate
a salt of the hypothetical ferric acid, h 2 feo 4 . -
Ferreous
of, resembling, or containing iron, a ferreous alloy . -
Ferret
a domesticated, usually red-eyed, and albinic variety of the polecat, used in europe for driving rabbits and rats from their burrows., black-footed ferret.,... -
Ferrety
a domesticated, usually red-eyed, and albinic variety of the polecat, used in europe for driving rabbits and rats from their burrows., black-footed ferret.,... -
Ferriage
conveyance or transportation by a ferryboat., the fare charged for ferrying. -
Ferric
of or containing iron, esp. in the trivalent state. -
Ferris wheel
an amusement ride consisting of a large upright wheel rotating on a fixed stand and having seats around its rim suspended freely so that they remain right... -
Ferro alloy
an alloy of iron with some element other than carbon, used to introduce the element in the manufacture of steel. -
Ferro concrete
reinforced concrete. -
Ferrocyanide
a salt of ferrocyanic acid, as potassium ferrocyanide, k 4 fe(cn) 6 .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.