- Từ điển Anh - Anh
Ferric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Chemistry .
of or containing iron, esp. in the trivalent state.
Xem thêm các từ khác
-
Ferris wheel
an amusement ride consisting of a large upright wheel rotating on a fixed stand and having seats around its rim suspended freely so that they remain right... -
Ferro alloy
an alloy of iron with some element other than carbon, used to introduce the element in the manufacture of steel. -
Ferro concrete
reinforced concrete. -
Ferrocyanide
a salt of ferrocyanic acid, as potassium ferrocyanide, k 4 fe(cn) 6 . -
Ferromagnetic
noting or pertaining to a substance, as iron, that below a certain temperature, the curie point, can possess magnetization in the absence of an external... -
Ferromagnetism
noting or pertaining to a substance, as iron, that below a certain temperature, the curie point, can possess magnetization in the absence of an external... -
Ferrotype
to put a glossy surface on (a print) by pressing, while wet, on a metal sheet (ferrotype tin)., also called tintype. a positive photograph made on a sensitized... -
Ferrous
of or containing iron, esp. in the bivalent state. -
Ferruginous
geology . iron-bearing, of the color of iron rust., ferruginous clays . -
Ferrule
a ring or cap, usually of metal, put around the end of a post, cane, or the like, to prevent splitting., a short metal sleeve for strengthening a tool... -
Ferruled
a ring or cap, usually of metal, put around the end of a post, cane, or the like, to prevent splitting., a short metal sleeve for strengthening a tool... -
Ferry
a commercial service with terminals and boats for transporting persons, automobiles, etc., across a river or other comparatively small body of water.,... -
Ferryman
a person who owns or operates a ferry. -
Fertile
bearing, producing, or capable of producing vegetation, crops, etc., abundantly; prolific, bearing or capable of bearing offspring., abundantly productive,... -
Fertilise
biology ., to make fertile; enrich, to make productive., to render (the female gamete) capable of development by uniting it with the male gamete., to fecundate... -
Fertility
the state or quality of being fertile., biology . the ability to produce offspring; power of reproduction, the birthrate of a population., (of soil) the... -
Fertilizable
biology ., to make fertile; enrich, to make productive., to render (the female gamete) capable of development by uniting it with the male gamete., to fecundate... -
Fertilization
an act, process, or instance of fertilizing., the state of being fertilized., biology ., the enrichment of soil, as for the production of crops., noun,... -
Fertilize
biology ., to make fertile; enrich, to make productive., verb, to render (the female gamete) capable of development by uniting it with the male gamete.,... -
Fertilizer
any substance used to fertilize the soil, esp. a commercial or chemical manure., a person, insect, etc., that fertilizes an animal or plant, noun, bees...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.