- Từ điển Anh - Anh
Fertilization
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an act, process, or instance of fertilizing.
the state of being fertilized.
Biology .
- the union of male and female gametic nuclei.
- fecundation or impregnation of animals or plants.
the enrichment of soil, as for the production of crops.
Synonyms
noun
- manuring , dressing , preparation , covering , liming , mulching , spreading , enrichment , insemination , impregnation , pollination , implantation , breeding , fecundation , propagation , procreation , conjugation
Xem thêm các từ khác
-
Fertilize
biology ., to make fertile; enrich, to make productive., verb, to render (the female gamete) capable of development by uniting it with the male gamete.,... -
Fertilizer
any substance used to fertilize the soil, esp. a commercial or chemical manure., a person, insect, etc., that fertilizes an animal or plant, noun, bees... -
Ferula
botany . any of various plants belonging to the genus ferula, of the parsley family, chiefly of the mediterranean region and central asia, generally tall... -
Ferule
also, ferula. a rod, cane, or flat piece of wood for punishing children, esp. by striking them on the hand., to punish with a ferule. -
Fervency
warmth or intensity of feeling; ardor; zeal; fervor., noun, ardor , fervor , fire -
Fervent
having or showing great warmth or intensity of spirit, feeling, enthusiasm, etc.; ardent, hot; burning; glowing., adjective, adjective, a fervent admirer... -
Fervid
heated or vehement in spirit, enthusiasm, etc., burning; glowing; intensely hot., adjective, a fervid orator ., ardent , blazing , burning , dithyrambic... -
Fervor
great warmth and earnestness of feeling, intense heat., noun, noun, to speak with great fervor ., apathy , coolness , discouragement, animation , ardency... -
Fervour
great warmth and earnestness of feeling, intense heat., to speak with great fervor . -
Fescennine
scurrilous; licentious; obscene, adjective, fescennine mockery ., barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane... -
Fescue
also called fescue grass. any grass of the genus festuca, some species of which are cultivated for pasture or lawns., a pointer, as a straw or slender... -
Fesse
an ordinary in the form of a broad horizontal band across the middle of an escutcheon. -
Festal
pertaining to or befitting a feast, festival, holiday, or gala occasion. -
Fester
to form pus; generate purulent matter; suppurate., to cause ulceration, as a foreign body in the flesh., to putrefy or rot., to rankle, as a feeling of... -
Festinate
to hurry; hasten., hurried., verb, bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race ,... -
Festival
a day or time of religious or other celebration, marked by feasting, ceremonies, or other observances, a periodic commemoration, anniversary, or celebration,... -
Festive
pertaining to or suitable for a feast or festival, joyous; merry, adjective, adjective, festive decorations ; a festive meal ., a festive mood ., depressed... -
Festiveness
pertaining to or suitable for a feast or festival, joyous; merry, noun, festive decorations ; a festive meal ., a festive mood ., conviviality , festival... -
Festivity
a festive celebration or occasion., festivities, festive events or activities, festive character or quality; gaiety; merriment., noun, the festivities... -
Festoon
a string or chain of flowers, foliage, ribbon, etc., suspended in a curve between two points., a decorative representation of this, as in architectural...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.