- Từ điển Anh - Anh
Feudal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or like the feudal system, or its political, military, social, and economic structure.
of or pertaining to the Middle Ages.
of, pertaining to, or of the nature of a fief or fee
of or pertaining to the holding of land in a fief or fee.
Xem thêm các từ khác
-
Feudalism
the feudal system, or its principles and practices. -
Feudalist
the feudal system, or its principles and practices. -
Feudalistic
the feudal system, or its principles and practices. -
Feudality
the state or quality of being feudal., the principles and practices of feudalism., a fief or fee. -
Feudalization
to make feudal; bring under the feudal system. -
Feudalize
to make feudal; bring under the feudal system. -
Feudatory
a person who holds lands by feudal tenure; a feudal vassal., a fief or fee., (of a kingdom or state) under the overlordship of another sovereign or state.,... -
Feuilleton
a part of a european newspaper devoted to light literature, fiction, criticism, etc., an item printed in the feuilleton. -
Fever
an abnormal condition of the body, characterized by undue rise in temperature, quickening of the pulse, and disturbance of various body functions., an... -
Fevered
highly excited; "a fevered imagination", adjective, burning , feverish , heated , hectic -
Feverish
having fever., pertaining to, of the nature of, or resembling fever, excited, restless, or uncontrolled, as if from fever., having a tendency to produce... -
Feverishness
having fever., pertaining to, of the nature of, or resembling fever, excited, restless, or uncontrolled, as if from fever., having a tendency to produce... -
Feverous
feverish. -
Few
not many but more than one, ( used with a plural verb ) a small number or amount, the few, a special, limited number; the minority, ( used with a plural... -
Fewer
of a smaller number, ( used with a plural verb ) a smaller number, fewer words and more action ., fewer have come than we hoped . -
Fewest
not many but more than one, ( used with a plural verb ) a small number or amount, the few, a special, limited number; the minority, ( used with a plural... -
Fewness
the state of being few or small in quantity; paucity. -
Fey
british dialect . doomed; fated to die., chiefly scot. appearing to be under a spell; marked by an apprehension of death, calamity, or evil., supernatural;... -
Fez
a felt cap, usually of a red color, having the shape of a truncated cone, and ornamented with a long black tassel, worn by men in egypt and north africa,... -
Fiacre
a small horse-drawn carriage.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.