- Từ điển Anh - Anh
Fewer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of a smaller number
Pronoun
( used with a plural verb ) a smaller number
Xem thêm các từ khác
-
Fewest
not many but more than one, ( used with a plural verb ) a small number or amount, the few, a special, limited number; the minority, ( used with a plural... -
Fewness
the state of being few or small in quantity; paucity. -
Fey
british dialect . doomed; fated to die., chiefly scot. appearing to be under a spell; marked by an apprehension of death, calamity, or evil., supernatural;... -
Fez
a felt cap, usually of a red color, having the shape of a truncated cone, and ornamented with a long black tassel, worn by men in egypt and north africa,... -
Fiacre
a small horse-drawn carriage. -
Fiancé
a man engaged to be married; a man to whom a woman is engaged., adjective, betrothed , engaged , intended , steady -
Fiancée
a woman engaged to be married; a woman to whom a man is engaged., noun, affianced , betrothed , engaged person , fianc , future , husband-to-be , intended... -
Fiasco
a complete and ignominious failure., a round-bottomed glass flask for wine, esp. chianti, fitted with a woven, protective raffia basket that also enables... -
Fiat
an authoritative decree, sanction, or order, a formula containing the word fiat, by which a person in authority gives sanction., an arbitrary decree or... -
Fiat money
paper currency made legal tender by a fiat of the government, but not based on or convertible into coin. -
Fib
a small or trivial lie; minor falsehood., to tell a fib., noun, verb, noun, verb, truth, be honest , tell truth, canard , crock * , equivocation , evasiveness... -
Fibber
a small or trivial lie; minor falsehood., to tell a fib., noun, fabricator , fabulist , falsifier , prevaricator -
Fiber
a fine, threadlike piece, as of cotton, jute, or asbestos., a slender filament, filaments collectively., matter or material composed of filaments, something... -
Fiberboard
a building material made of wood or other plant fibers compressed and cemented into rigid sheets., a sheet of this. -
Fiberglass
a material consisting of extremely fine filaments of glass that are combined in yarn and woven into fabrics, used in masses as a thermal and acoustical... -
Fiberless
a fine, threadlike piece, as of cotton, jute, or asbestos., a slender filament, filaments collectively., matter or material composed of filaments, something... -
Fibre
fiber., a slender and greatly elongated substance capable of being spun into yarn[syn: fiber ], any of several elongated, threadlike cells (especially... -
Fibriform
of the form of a fiber or fibers. -
Fibril
a small or fine fiber or filament., botany . any of the delicate hairs on the young roots of some plants., cell biology . any threadlike structure or filament.,... -
Fibrillar
a small or fine fiber or filament., botany . any of the delicate hairs on the young roots of some plants., cell biology . any threadlike structure or filament.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.