- Từ điển Anh - Anh
Fiberless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a fine, threadlike piece, as of cotton, jute, or asbestos.
a slender filament
filaments collectively.
matter or material composed of filaments
something resembling a filament.
an essential character, quality, or strength
Botany .
- filamentous matter from the bast tissue or other parts of plants, used for industrial purposes.
- a slender, threadlike root of a plant.
- a slender, tapered cell which, with like cells, serves to strengthen tissue.
Anatomy, Zoology . a slender, threadlike element or cell, as of nerve, muscle, or connective tissue.
Nutrition . Also called bulk , dietary fiber , roughage.
- the structural part of plants and plant products that consists of carbohydrates, as cellulose and pectin, that are wholly or partially indigestible and when eaten stimulate peristalsis in the intestine.
- food containing a high amount of such carbohydrates, as whole grains, fruits, and vegetables.
Chemistry . vulcanized fiber.
Optics . optical fiber.
Xem thêm các từ khác
-
Fibre
fiber., a slender and greatly elongated substance capable of being spun into yarn[syn: fiber ], any of several elongated, threadlike cells (especially... -
Fibriform
of the form of a fiber or fibers. -
Fibril
a small or fine fiber or filament., botany . any of the delicate hairs on the young roots of some plants., cell biology . any threadlike structure or filament.,... -
Fibrillar
a small or fine fiber or filament., botany . any of the delicate hairs on the young roots of some plants., cell biology . any threadlike structure or filament. -
Fibrillate
to cause to undergo fibrillation., to undergo fibrillation. -
Fibrillated
to cause to undergo fibrillation., to undergo fibrillation. -
Fibrillation
the formation of fibrils., pathology . uncontrolled twitching or quivering of muscular fibrils. -
Fibrillose
a small or fine fiber or filament., botany . any of the delicate hairs on the young roots of some plants., cell biology . any threadlike structure or filament. -
Fibrin
the insoluble protein end product of blood coagulation, formed from fibrinogen by the action of thrombin in the presence of calcium ions., botany . a fibrinlike... -
Fibrinous
the insoluble protein end product of blood coagulation, formed from fibrinogen by the action of thrombin in the presence of calcium ions., botany . a fibrinlike... -
Fibroid
resembling fiber or fibrous tissue., composed of fibers, as a tumor., fibroma., leiomyoma. -
Fibroma
a tumor consisting essentially of fibrous tissue. -
Fibromata
a tumor consisting essentially of fibrous tissue. -
Fibrositis
inflammation of white fibrous tissues (especially muscle sheaths) -
Fibrous
containing, consisting of, or resembling fibers., adjective, adjective, nonfibrous, coarse , fibroid , hairy , muscular , pulpy , ropy , sinewy , stalky... -
Fibrousness
containing, consisting of, or resembling fibers. -
Fibster
a small or trivial lie; minor falsehood., to tell a fib. -
Fibula
anatomy . the outer and thinner of the two bones of the human leg, extending from the knee to the ankle., zoology . a corresponding bone, often rudimentary... -
Fibulae
anatomy . the outer and thinner of the two bones of the human leg, extending from the knee to the ankle., zoology . a corresponding bone, often rudimentary... -
Fichu
a woman's kerchief or shawl, generally triangular in shape, worn draped over the shoulders or around the neck with the ends drawn together on the breast.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.