- Từ điển Anh - Việt
Strong
/strɔŋ , strɒŋ/
Thông dụng
Tính từ
Bền, vững, chắc chắn, kiên cố
- strong cloth
- vải bền
- strong fortress
- pháo đài kiên cố
- strong conviction
- niềm tin chắc chắn
- a strong suit
- (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường
Khoẻ, tráng kiện
Mạnh; tốt
Giỏi, có khả năng
Đặc, nặng, mạnh
Rõ ràng, đanh thép, rõ rệt
- strong evidence
- chứng cớ rõ ràng
- strong argument
- lý lẽ đanh thép
- a strong resemblance
- sự giống nhau rõ rệt
Kiên quyết; nặng nề
To và rắn rỏi
Sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình
Có mùi, hôi, thối
Sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn)
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc ( động từ)
Cấu trúc từ
to have a strong hold upon (over) someone
- có ảnh hưởng đối với ai
going strong
- (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
to go (come) it strong
- (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
strong market
- thị trường giá cả lên nhanh
strong meat
- thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng
Hình thái từ
Chuyên ngành
Vật lý
dày (thấu kính)
Kỹ thuật chung
bền
chắc
cứng
khoẻ
đậm (đặc)
mạnh
- ammonia solution strong
- dung dịch amoniac mạnh
- mercurial ointment strong
- pomat thủy ngân mạnh
- strong acid
- axit mạnh
- strong acid number
- chỉ số axit mạnh
- strong algorithm
- thuật toán mạnh
- strong convergence
- sự hội tụ mạnh
- strong currency
- tiền tệ (ngoại tệ) mạnh
- strong electrolyte
- chất điện phân mạnh
- strong force
- lực mạnh
- strong force
- lực hạt nhân mạnh
- strong gust of wind
- trận gió mạnh
- strong implication
- phép tất suy mạnh
- strong inversion
- sự đảo mạnh
- strong jump
- nước nhảy mạnh
- strong law of large numbers
- luật mạnh số lớn
- strong light
- ánh sáng mạnh
- strong maximize
- cực đại mạnh
- strong maximum
- cực đại mạnh
- strong nuclear force
- lực mạnh
- strong nuclear force
- lực hạt nhân mạnh
- strong nuclear interaction
- tương tác hạt nhân mạnh
- strong relative minimal
- cực tiểu tương đối mạnh
- strong retract
- co mạnh
- strong salt water flow
- ngập nước mặn mạnh (của giếng)
- strong semi-group
- nửa nhóm mạnh
- strong shock
- kích động mạnh
- strong silver protein
- bạc proteinat mạnh
- strong solvent
- dung môi mạnh
- strong source
- nguồn mạnh
- strong summability
- tính khả tổng mạnh
- strong topology
- tôpô mạnh
- strong typing
- sự định kiểu mạnh
- strong unit
- đơn vị mạnh
- strong variation
- biến phân mạnh
Kinh tế
bền
chắc
- strong box
- hòm tủ vững chắc để chứa các tài sản quý giá
đứng vững
rắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , able-bodied , active , athletic , big , capable , durable , enduring , energetic , firm , fixed , forceful , forcible , hale , hard as nails , hardy , hearty , heavy , heavy-duty , in fine feather , mighty , muscular , reinforced , robust , rugged , secure , sinewy , solid , sound , stable , stalwart , stark , staunch , steady , stout , strapping , sturdy , substantial , tenacious , tough , unyielding , vigorous , well-built , well-founded , well-made , aggressive , brave , clear , cogent , courageous , dedicated , deep , eager , fervent , fervid , fierce , gutsy * , handful * , hard-nosed , independent , intelligent , intense , iron-willed , keen , mean , perceptive , plucky , potent , pushy , resilient , resourceful , sagacious , self-assertive , severe , steadfast , take charge , unbending , uncompromising , vehement , violent , wicked * , zealous , clear-cut , compelling , convincing , effective , fast , formidable , great , hard , influential , marked , overpowering , persuasive , powerful , redoubtable , sharp , stiff , stimulating , telling , trenchant , urgent , weighty , well-established , acute , draconian , drastic , strict , biting , bold , bright , brilliant , concentrated , dazzling , fetid , full-bodied , glaring , heady , high , highly flavored , highly seasoned , hot , inebriating , intoxicating , loud , malodorous , noisome , piquant , pungent , pure , rancid , rank , rich , spicy , stinking , straight , strong-flavored , undiluted , unmixed , puissant , dynamic , dynamical , hard-hitting , sure , unshakable , furious , profound , alcoholic , intoxicative , spirituous , ardent , brawny , burly , conclusive , determined , difficult , distinct , emphatic , explicit , fertile , fit , forthright , fortified , heroic , impetuous , important , impregnable , invincible , irresistible , lusty , outrageous , pronounced , racy , remarkable , resolute , resonant , sinewed , stanch , strenuous , strong-smelling , tart , thewy , unmistakable , unwavering , valid , virile , vivid
Từ trái nghĩa
adjective
- feeble , infirm , unhealthy , unpowerful , weak , agreeable , complacent , easy-going , irresolute , laid-back , uncaring , indistinct , mistakable , obscure , vague , mild , moderate , delicate , low , pale , soft , faint , fragile , frail , frangible , vulnerable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strong-arm
/ ´strɔη¸a:m /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo... -
Strong-box
Danh từ: tủ sắt, két, -
Strong-minded
/ ¸strɔη´maindid /, Tính từ: cứng cỏi, kiên quyết, minh mẫn, -
Strong-mindedly
Phó từ:, -
Strong-mindedness
/ ¸strɔη´maindidnis /, danh từ, tinh thần kiên quyết; vững vàng, -
Strong-room
Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..) -
Strong-willed
/ ´strɔη¸wild /, tính từ, cứng cỏi, kiên quyết, -
Strong acid
axit mạnh, strong acid number, chỉ số axit mạnh -
Strong acid number
chỉ số axit mạnh, -
Strong algorithm
thuật toán mạnh, -
Strong ammonia solution
dung dịch giàu amoniac (trong máy hấp thụ), dung dịch amoniac mạnh, -
Strong aqua ammonia
dung dịch amoniac-nước đậm đặc, -
Strong box
hòm tủ vững chắc để chứa các tài sản quý giá, tủ sắt, -
Strong box (strong-box)
tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc, -
Strong breeze
gió từ 39 đến 49 km/ giờ, Danh từ: gió từ 39 đến 49 km giờ, -
Strong change
sự tách muối bằng kiềm đặc, -
Strong clay
đất sét béo, đất sét tinh, đất sét tinh, -
Strong concrete
bê tông cường độ cao, bê-tông độ bền cao, -
Strong convergence
sự hội tụ mạnh, -
Strong coupling
sự ghép nối (mạch) chặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.