- Từ điển Anh - Anh
Field-worker
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also, field work. work done in the field, as research, exploration, surveying, or interviewing
Fortification . a temporary fortification constructed in the field.
Xem thêm các từ khác
-
Field artillery
artillery mobile enough to accompany troops in the field. -
Field day
a day devoted to outdoor sports or athletic contests, as at a school., an outdoor gathering; outing; picnic., a day for military exercises and display.,... -
Field glass
usually, field glasses. binoculars for use out of doors. -
Field hospital
an organization of medical personnel with medical equipment for establishing a temporary hospital at isolated posts or in the field to support ground troops... -
Field house
a building housing the dressing facilities, storage spaces, etc., used in connection with an athletic field., a building used for indoor athletic events,... -
Field marshal
an officer of the highest military rank in the british and certain other armies, and of the second highest rank in the french army. -
Field mouse
any of various short-tailed mice or voles inhabiting fields and meadows. -
Field of force
the space around a radiating body within which its electromagnetic oscillations can exert force on another similar body not in contact with it[syn:... -
Field officer
an officer holding a field grade. -
Field work
also, field work. work done in the field, as research, exploration, surveying, or interviewing, fortification . a temporary fortification constructed in... -
Field worker
also, field work. work done in the field, as research, exploration, surveying, or interviewing, fortification . a temporary fortification constructed in... -
Fielder
baseball, cricket . a player who fields the ball., baseball . any of the players of the infield or the outfield, esp. an outfielder. -
Fieldfare
a european thrush, turdus pilaris, having reddish-brown plumage with an ashy head and a blackish tail. -
Fieldsman
a fielder in cricket. -
Fiend
satan; the devil., any evil spirit; demon., a diabolically cruel or wicked person., a person or thing that causes mischief or annoyance, informal . a person... -
Fiendish
diabolically cruel and wicked., adjective, atrocious , beastly , brutish , cruel , demonic , demonical , devilish , diabolic , evil , hellish , inhuman... -
Fiendishness
diabolically cruel and wicked. -
Fiendlike
satan; the devil., any evil spirit; demon., a diabolically cruel or wicked person., a person or thing that causes mischief or annoyance, informal . a person... -
Fierce
menacingly wild, savage, or hostile, violent in force, intensity, etc., furiously eager or intense, informal . extremely bad or severe, adjective, adjective,... -
Fierceness
menacingly wild, savage, or hostile, violent in force, intensity, etc., furiously eager or intense, informal . extremely bad or severe, noun, fierce animals...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.