- Từ điển Anh - Anh
Flaking
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small, flat, thin piece, esp. one that has been or become detached from a larger piece or mass
any small piece or mass
a stratum or layer.
Slang . an eccentric person; screwball.
Slang . cocaine.
a usually broad, often irregular piece of stone struck from a larger core and sometimes retouched to form a flake tool.
Verb (used without object)
to peel off or separate in flakes.
to fall in flakes, as snow.
Verb (used with object)
to remove in flakes.
to break flakes or chips from; break into flakes
to cover with or as if with flakes.
to form into flakes.
Xem thêm các từ khác
-
Flaky
of or like flakes., lying or cleaving off in flakes or layers., slang . eccentric; wacky; dizzy, adjective, a flaky math professor ., birdy , crazy , goofy... -
Flam
a deception or trick., a falsehood; lie., to deceive; delude; cheat. -
Flambeau
a flaming torch., a torch for use at night in illuminations, processions, etc., a large, decorated candlestick., an ornament having the form of a flaming... -
Flambeaux
a flaming torch., a torch for use at night in illuminations, processions, etc., a large, decorated candlestick., an ornament having the form of a flaming... -
Flamboyance
strikingly bold or brilliant; showy, conspicuously dashing and colorful, florid; ornate; elaborately styled, architecture ., royal poinciana., flamboyant... -
Flamboyancy
strikingly bold or brilliant; showy, conspicuously dashing and colorful, florid; ornate; elaborately styled, architecture ., royal poinciana., flamboyant... -
Flamboyant
strikingly bold or brilliant; showy, conspicuously dashing and colorful, florid; ornate; elaborately styled, architecture ., royal poinciana., adjective,... -
Flame
burning gas or vapor, as from wood or coal, that is undergoing combustion; a portion of ignited gas or vapor., often, flames. the state or condition of... -
Flame war
, [common] (var. `flamewar') an acrimonious dispute, especially when conducted on a public electronic forum such as usenet . -
Flaming
emitting flames; blazing; burning; fiery., like a flame in brilliance, heat, or shape., intensely ardent or passionate, adjective, adjective, flaming youth... -
Flamingo
any of several aquatic birds of the family phoenicopteridae, having very long legs and neck, webbed feet, a bill bent downward at the tip, and pinkish... -
Flamingoes
any of several aquatic birds of the family phoenicopteridae, having very long legs and neck, webbed feet, a bill bent downward at the tip, and pinkish... -
Flamy
of or like flame. -
Flan
spanish cookery . a dessert of sweetened egg custard with a caramel topping., an open, tartlike pastry, the shell of which is baked in a bottomless band... -
Flange
a projecting rim, collar, or ring on a shaft, pipe, machine housing, etc., cast or formed to give additional strength, stiffness, or supporting area, or... -
Flank
the side of an animal or a person between the ribs and hip., the thin piece of flesh constituting this part., a slice of meat from the flank of an animal.,... -
Flanker
a person or thing that flanks., military . one of a body of soldiers placed on the flank of an army to guard a line of march., fortification . a fortification... -
Flannel
a soft, slightly napped fabric of wool or wool and another fiber, used for trousers, jackets, shirts, etc., a soft, warm, light fabric of cotton or cotton... -
Flannel cake
griddlecake; pancake. -
Flannelette
a warm, soft cotton fabric, plain or printed, napped on one side.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.