- Từ điển Anh - Việt
Casserole
Nghe phát âmMục lục |
/´kæsə¸roul/
Thông dụng
Danh từ
Nồi đất
Món thịt hầm
Động từ
Nấu thịt trong nồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- covered dish , goulash , hash , meat pie , pot pie , pottage , stew , stroganoff , potluck
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cassette
/ kə´set /, Danh từ: băng catxet, Toán & tin: cát xét, Y... -
Cassette compartment
ngăn chứa cát sét, -
Cassette deck
ngăn chứa radio cassette, -
Cassette drive
ổ cassette, -
Cassette for audio recording
két dẹt cho ghi âm, -
Cassette loading slot
khe đặt băng, -
Cassette player
máy cát sét, -
Cassette recorder
máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi... -
Cassette tape
băng cassette, -
Cassgrain system
hệ cassgrain, -
Cassgrain telescope
kính viễn vọng cassgrain, -
Cassia
/ ´kæsiə /, Danh từ: rượu lý đen, Hóa học & vật liệu: cây ba... -
Cassia oil
dầu ba đậu, dầu quế, -
Cassing cleaning unit
thiết bị làm sạch vỏ hộp, -
Cassiopediun
Danh từ: (thiên văn) sao thiên hậu, -
Cassiterite
Danh từ: caxiterit, caxiterit, quặng thiếc, Địa chất: caxiterit, quặng... -
Cassock
/ ´kæsək /, Danh từ: Áo thầy tu, -
Cassolette
Danh từ: lư hương, lư trầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp lồng, -
Cassoulet
Danh từ: ra-gu thịt và đậu, -
Cassowary
/ ´kæsə¸wɛəri /, Danh từ: (động vật học) đà điểu đầu mèo ở uc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.