- Từ điển Anh - Anh
Flax seed
Xem thêm các từ khác
-
Flaxen
made of flax., pertaining to flax., resembling flax., of the pale yellowish color of dressed flax. -
Flaxy
made of flax., pertaining to flax., resembling flax., of the pale yellowish color of dressed flax. -
Flay
to strip off the skin or outer covering of., to criticize or scold with scathing severity., to deprive or strip of money or property., verb, peel , scalp... -
Flea
any of numerous small, wingless bloodsucking insects of the order siphonaptera, parasitic upon mammals and birds and noted for their ability to leap.,... -
Flea-bite
a trifling wound or pain, like that of the bite of a flea. --harvey. -
Flea-bitten
bitten by a flea or fleas., infested with fleas., shabby; dilapidated; wretched., (of a horse) having a light-colored coat with small, dark spots or streaks. -
Flea bag
a cheap, run-down hotel or rooming house., any shabby or low-grade public establishment., a worthless racehorse., a dog, esp. one that is flea-ridden.,... -
Flea market
a market, often outdoors, consisting of a number of individual stalls selling old or used articles, curios and antiques, cut-rate merchandise, etc., noun,... -
Flea pit
a shabby public place, esp. a run-down motion-picture theater. -
Flea wort
a european plantain, plantago psyllium, having seeds that are used in medicine. -
Fleabag
a cheap, run-down hotel or rooming house., any shabby or low-grade public establishment., a worthless racehorse., a dog, esp. one that is flea-ridden.,... -
Fleam
surgery . a kind of lancet, as for opening veins., the beveled leading edge of a sawtooth. -
Fleck
a speck; a small bit, a spot or small patch of color, light, etc., a spot or mark on the skin, as a freckle., to mark with a fleck or flecks; spot; dapple.,... -
Fleckless
a speck; a small bit, a spot or small patch of color, light, etc., a spot or mark on the skin, as a freckle., to mark with a fleck or flecks; spot; dapple.,... -
Flection
the act of bending., the state of being bent., a bend; bent part., anatomy . flexion., grammar . inflection ( def. 2 ) . -
Fled
pt. and pp. of flee. -
Fledge
to bring up (a young bird) until it is able to fly., to furnish with or as if with feathers or plumage., to provide (an arrow) with feathers., (of a young... -
Fledged
having the plumage or feathers necessary for flight., having the characteristics of maturity. -
Fledgeless
to bring up (a young bird) until it is able to fly., to furnish with or as if with feathers or plumage., to provide (an arrow) with feathers., (of a young... -
Fledgeling
a young bird just fledged., an inexperienced person., young, new, or inexperienced, a fledgling diver .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.