- Từ điển Anh - Anh
Fleck
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a speck; a small bit
a spot or small patch of color, light, etc.
a spot or mark on the skin, as a freckle.
Verb (used with object)
to mark with a fleck or flecks; spot; dapple.
Synonyms
noun
- bit , dot , mite , mote , patch , pinpoint , speck , speckle , stipple , streak , stripe , dash , spot
verb
Xem thêm các từ khác
-
Fleckless
a speck; a small bit, a spot or small patch of color, light, etc., a spot or mark on the skin, as a freckle., to mark with a fleck or flecks; spot; dapple.,... -
Flection
the act of bending., the state of being bent., a bend; bent part., anatomy . flexion., grammar . inflection ( def. 2 ) . -
Fled
pt. and pp. of flee. -
Fledge
to bring up (a young bird) until it is able to fly., to furnish with or as if with feathers or plumage., to provide (an arrow) with feathers., (of a young... -
Fledged
having the plumage or feathers necessary for flight., having the characteristics of maturity. -
Fledgeless
to bring up (a young bird) until it is able to fly., to furnish with or as if with feathers or plumage., to provide (an arrow) with feathers., (of a young... -
Fledgeling
a young bird just fledged., an inexperienced person., young, new, or inexperienced, a fledgling diver . -
Fledgling
a young bird just fledged., an inexperienced person., young, new, or inexperienced, noun, noun, a fledgling diver ., expert , professional, apprentice... -
Flee
to run away, as from danger or pursuers; take flight., to move swiftly; fly; speed., to run away from (a place, person, etc.)., verb, verb, face , meet... -
Fleece
the coat of wool that covers a sheep or a similar animal., the wool shorn from a sheep at one shearing., something resembling a fleece, a fabric with a... -
Fleeced
having a fleece of a specified kind (usually used in combination), covered with fleece or a fleecelike material., (of a fabric) having a softly napped... -
Fleecy
covered with, consisting of, or resembling a fleece or wool, adjective, soft , fleecy clouds ., floccose , flocculent , fluffy , hairy , hirsute , lanose... -
Fleer
to grin or laugh coarsely or mockingly., to mock or deride., a fleering look; a jeer or gibe., verb, noun, snicker , snigger, snicker , snigger , grimace... -
Fleet
the largest organized unit of naval ships grouped for tactical or other purposes., the largest organization of warships under the command of a single officer.,... -
Fleet street
a street in central london, england, noun, location of many newspaper offices ; often used figuratively to mean the entire british newspaper world ., fourth... -
Fleeting
passing swiftly; vanishing quickly; transient; transitory, adjective, adjective, fleeting beauty ; a fleeting glance ., constant , continual , endless... -
Fleetingness
passing swiftly; vanishing quickly; transient; transitory, fleeting beauty ; a fleeting glance . -
Fleetness
swift; rapid, to move swiftly; fly., nautical . to change position; shift., archaic ., obsolete . to float; drift; swim., to cause (time) to pass lightly... -
Flench
to strip the blubber or the skin from (a whale, seal, etc.)., to strip off (blubber or skin). -
Flense
to strip the blubber or the skin from (a whale, seal, etc.)., to strip off (blubber or skin).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.