- Từ điển Anh - Anh
Fleetness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
swift; rapid
Verb (used without object)
to move swiftly; fly.
Nautical . to change position; shift.
Archaic .
- to glide along like a stream.
- to fade; vanish.
Obsolete . to float; drift; swim.
Verb (used with object)
to cause (time) to pass lightly or swiftly.
Nautical .
- to move or change the position of.
- to separate the blocks of (a tackle).
- to lay (a rope) along a deck.
Synonyms
noun
- celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness , swiftness
Xem thêm các từ khác
-
Flench
to strip the blubber or the skin from (a whale, seal, etc.)., to strip off (blubber or skin). -
Flense
to strip the blubber or the skin from (a whale, seal, etc.)., to strip off (blubber or skin). -
Flesh
the soft substance of a human or other animal body, consisting of muscle and fat., muscular and fatty tissue., this substance or tissue in animals, viewed... -
Flesh.
the soft substance of a human or other animal body, consisting of muscle and fat., muscular and fatty tissue., this substance or tissue in animals, viewed... -
Flesh fly
any fly of the family sarcophagidae, comprising species that deposit their eggs or larvae in carrion or in the flesh of living animals. -
Flesh pot
fleshpots,, a pot or vessel containing flesh or meat., places offering luxurious and unrestrained pleasure or amusement, the fleshpots of las vegas .,... -
Flesh wound
a wound that does not penetrate beyond the flesh; a slight or superficial wound. -
Flesher
a person who fleshes hides., a tool for fleshing hides. -
Fleshings
flesh-colored tights. -
Fleshless
the soft substance of a human or other animal body, consisting of muscle and fat., muscular and fatty tissue., this substance or tissue in animals, viewed... -
Fleshliness
of or pertaining to the flesh or body; bodily, corporeal, or physical., carnal; sensual, worldly, rather than spiritual., having a sensuous quality, obsolete... -
Fleshly
of or pertaining to the flesh or body; bodily, corporeal, or physical., carnal; sensual, worldly, rather than spiritual., having a sensuous quality, obsolete... -
Fleshy
having much flesh; plump; fat., consisting of or resembling flesh., botany . consisting of fleshlike substance; pulpy, as a fruit; thick and tender, as... -
Fleuron
a floral motif, as one used as a terminal point or in a decorative series on an object., printing . flower ( def. 6 ) . -
Fleury
terminating in fleurs-de-lis, ornamented with fleurs-de-lis., a cross fleury . -
Flew
a pt. of fly 1 . -
Flews
the large, pendulous sides of the upper lip of certain dogs, as bloodhounds. -
Flex
to bend, as a part of the body, to tighten (a muscle) by contraction., to bend., the act of flexing., british ., mathematics . an inflection point., verb,... -
Flexibility
capable of being bent, usually without breaking; easily bent, susceptible of modification or adaptation; adaptable, willing or disposed to yield; pliable,... -
Flexible
capable of being bent, usually without breaking; easily bent, susceptible of modification or adaptation; adaptable, willing or disposed to yield; pliable,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.