- Từ điển Anh - Anh
Floweriness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -erier, -eriest.
covered with or having many flowers.
decorated with floral designs.
rhetorically ornate or precious
resembling a flower in fragrance
Xem thêm các từ khác
-
Flowering
bearing flowers., adjective, abloom , florescent , flourishing , in bloom , inflorescent , phnogamian.--n. inflorescenc , phnogamous -
Flowerless
having or producing no flowers., botany . having no true seeds; cryptogamic. -
Flowerpot
a container in which to grow and display plants., noun, vase , plant stand , window box , pot -
Flowery
covered with or having many flowers., decorated with floral designs., rhetorically ornate or precious, resembling a flower in fragrance, adjective, adjective,... -
Flowing
moving in or as in a stream, proceeding smoothly or easily; facile, long, smooth, graceful, and without sudden interruption or change of direction, hanging... -
Flowingly
moving in or as in a stream, proceeding smoothly or easily; facile, long, smooth, graceful, and without sudden interruption or change of direction, hanging... -
Flown
a pp. of fly 1 . -
Flu
influenza., a specific variety of influenza, usually named for its point of dissemination or its animal vector, hong kong flu ; swine flu . -
Fluctuate
to change continually; shift back and forth; vary irregularly, to move back and forth in waves., to cause to fluctuate., verb, verb, the price of gold... -
Fluctuating
to change continually; shift back and forth; vary irregularly, to move back and forth in waves., to cause to fluctuate., the price of gold fluctuated wildly... -
Fluctuation
continual change from one point or condition to another., wavelike motion; undulation., genetics . a body variation due to environmental factors and not... -
Flue
a passage or duct for smoke in a chimney., any duct or passage for air, gas, or the like., a tube, esp. a large one, in a fire-tube boiler., music ., noun,... -
Fluency
spoken or written with ease, able to speak or write smoothly, easily, or readily, easy; graceful, flowing, as a stream., capable of flowing; fluid, as... -
Fluent
spoken or written with ease, able to speak or write smoothly, easily, or readily, easy; graceful, flowing, as a stream., capable of flowing; fluid, as... -
Fluff
light, downy particles, as of cotton., a soft, light, downy mass, something of no consequence, an error or blunder, esp. an actor's memory lapse in the... -
Fluffiness
of, resembling, or covered with fluff., light or airy, having little or no intellectual weight; superficial or frivolous, a fluffy cake ., fluffy thinking... -
Fluffy
of, resembling, or covered with fluff., light or airy, having little or no intellectual weight; superficial or frivolous, adjective, adjective, a fluffy... -
Fluid
a substance, as a liquid or gas, that is capable of flowing and that changes its shape at a steady rate when acted upon by a force tending to change its... -
Fluidity
the quality or state of being fluid., physics ., noun, the ability of a substance to flow., a measure of this ability, the reciprocal of the coefficient... -
Fluke
the part of an anchor that catches in the ground, esp. the flat triangular piece at the end of each arm., a barb, or the barbed head, of a harpoon, spear,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.