- Từ điển Anh - Anh
Fluency
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
spoken or written with ease
able to speak or write smoothly, easily, or readily
easy; graceful
flowing, as a stream.
capable of flowing; fluid, as liquids or gases.
easily changed or adapted; pliant.
Synonyms
noun
- volubility , eloquence , facility , fluidity , facundity , grandiloquence , liquidity , loquaciousness , loquacity , mellifluence , verbosity
Xem thêm các từ khác
-
Fluent
spoken or written with ease, able to speak or write smoothly, easily, or readily, easy; graceful, flowing, as a stream., capable of flowing; fluid, as... -
Fluff
light, downy particles, as of cotton., a soft, light, downy mass, something of no consequence, an error or blunder, esp. an actor's memory lapse in the... -
Fluffiness
of, resembling, or covered with fluff., light or airy, having little or no intellectual weight; superficial or frivolous, a fluffy cake ., fluffy thinking... -
Fluffy
of, resembling, or covered with fluff., light or airy, having little or no intellectual weight; superficial or frivolous, adjective, adjective, a fluffy... -
Fluid
a substance, as a liquid or gas, that is capable of flowing and that changes its shape at a steady rate when acted upon by a force tending to change its... -
Fluidity
the quality or state of being fluid., physics ., noun, the ability of a substance to flow., a measure of this ability, the reciprocal of the coefficient... -
Fluke
the part of an anchor that catches in the ground, esp. the flat triangular piece at the end of each arm., a barb, or the barbed head, of a harpoon, spear,... -
Flukiness
obtained by chance rather than skill., uncertain, as a wind. -
Fluky
obtained by chance rather than skill., uncertain, as a wind., adjective, adjective, certain , designed , planned , sure, accidental , casual , chancy ,... -
Flume
a deep narrow defile containing a mountain stream or torrent., an artificial channel or trough for conducting water, as one used to transport logs or provide... -
Flummery
oatmeal or flour boiled with water until thick., fruit custard or blancmange usually thickened with cornstarch., any of various dishes made of flour, milk,... -
Flummox
to bewilder; confound; confuse., verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert , mystify , nonplus , perplex , puzzle , stump... -
Flump
to plump down suddenly or heavily; flop., the act or sound of flumping. -
Flung
pt. and pp. of fling. -
Flunk
to fail in a course or examination., to fail to get a passing mark in, to give a failing grade to; remove (a student) as unqualified from a school or course.,... -
Flunk*
to fail in a course or examination., to fail to get a passing mark in, to give a failing grade to; remove (a student) as unqualified from a school or course.,... -
Flunkey
flunky., a male servant (especially a footman)[syn: lackey ], a person of unquestioning obedience[syn: flunky ] -
Flunky
a male servant in livery., an assistant who does menial work., a toady; yes-man., noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob... -
Flunkyism
a male servant in livery., an assistant who does menial work., a toady; yes-man. -
Fluor
fluorite.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.