- Từ điển Anh - Anh
Fluoroscope
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a tube or box fitted with a screen coated with a fluorescent substance, used for viewing objects, esp. deep body structures, by means of x-ray or other radiation.
Xem thêm các từ khác
-
Flurry
a light, brief shower of snow., sudden commotion, excitement, or confusion; nervous hurry, stock exchange ., a sudden gust of wind., to put (a person)... -
Flush
a blush; rosy glow, a rushing or overspreading flow, as of water., a sudden rise of emotion or excitement, glowing freshness or vigor, hot flush. hot flash.,... -
Flushed
flush?er , flush?est, adjective, adjective, pale , pallid, ablaze , animated , aroused , blushing , burning , crimson , elated , embarrassed , enthused... -
Fluster
to put into a state of agitated confusion, to excite and confuse with drink., to become agitatedly confused., nervous excitement or confusion., noun, verb,... -
Flute
a musical wind instrument consisting of a tube with a series of fingerholes or keys, in which the wind is directed against a sharp edge, either directly,... -
Fluting
something having ornamental grooves, as a greek column., a groove, furrow, or flute, or a series of these. -
Flutist
a flute player. -
Flutter
to wave, flap, or toss about, to flap the wings rapidly; fly with flapping movements., to move in quick, irregular motions; vibrate., to beat rapidly,... -
Fluty
having the tone and rather high pitch variation of a flute, a person of fastidious manner and fluty voice . -
Fluvial
of or pertaining to a river, produced by or found in a river, a meandering fluvial contour ., fluvial plants . -
Fluviatile
pertaining or peculiar to rivers; found in or near rivers. -
Flux
a flowing or flow., the flowing in of the tide., continuous change, passage, or movement, physics ., chemistry, metallurgy ., fusion., to melt; make fluid.,... -
Fluxion
an act of flowing; a flow or flux., mathematics . the derivative relative to the time. -
Fluxional
an act of flowing; a flow or flux., mathematics . the derivative relative to the time. -
Fluxionary
an act of flowing; a flow or flux., mathematics . the derivative relative to the time. -
Fly
to move through the air using wings., to be carried through the air by the wind or any other force or agency, to float or flutter in the air, to travel... -
Fly-by-night
not reliable or responsible, esp. in business; untrustworthy, not lasting; brief; impermanent; transitory, a person or thing that is unreliable, esp. a... -
Fly-fish
to fish with artificial flies as bait. -
Fly-fishing
angling . a method of fishing in which fly casting is used. -
Fly away
fluttering or streaming in the wind; windblown, flighty; frivolous; giddy., ready for flight, flyaway hair ., flyaway aircraft .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.