- Từ điển Anh - Anh
Fly-fishing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Angling . a method of fishing in which fly casting is used.
Xem thêm các từ khác
-
Fly away
fluttering or streaming in the wind; windblown, flighty; frivolous; giddy., ready for flight, flyaway hair ., flyaway aircraft . -
Fly blow
to deposit eggs or larvae on (meat or other food)., one of the eggs or young larvae of a blowfly, deposited on meat or other food. -
Fly blown
covered with flyblows, tainted or contaminated; spoiled., flyblown meat . -
Fly book
a booklike case for artificial flies. -
Fly catcher
any of numerous old world birds of the family muscicapidae, that feed on insects captured in the air., also called tyrant flycatcher. any of numerous similar... -
Fly leaf
a blank leaf in the front or the back of a book. -
Fly net
a net or fringe to protect a horse from flies or other insects. -
Fly over
a formation of aircraft in flight for observation from the ground, esp. a prearranged, low-altitude flight over a public gathering., a flight over a simulated... -
Fly paper
paper designed to destroy flies by catching them on its sticky surface or poisoning them on contact. -
Fly past
flyby ( def. 2a ) . -
Fly swatter
a device for killing flies, mosquitoes, and other insects, usually a square sheet of wire mesh attached to a long handle. -
Fly the coop
an enclosure, cage, or pen, usually with bars or wires, in which fowls or other small animals are confined for fattening, transportation, etc., any small... -
Fly trap
any of various plants that entrap insects, esp. venus's-flytrap., a trap for flies. -
Fly wheel
a heavy disk or wheel rotating on a shaft so that its momentum gives almost uniform rotational speed to the shaft and to all connected machinery. -
Fly whisk
a device for brushing away flies, often made of horsehair., a fan used to keep cool and to keep insects away. -
Flyer
textiles ., flier., noun, a rotating device that adds twist to the slubbing or roving and winds the stock onto a spindle or bobbin in a uniform manner.,... -
Flying
making flight or passing through the air; that flies, floating, fluttering, waving, hanging, or moving freely in the air, extending through the air., moving... -
Flying boat
a seaplane whose main body is a hull adapted for floating. -
Flying bomb
robot bomb. -
Flying bridge
also called flybridge , fly bridge, monkey bridge. nautical . a small, often open deck or platform above the pilothouse or main cabin, having duplicate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.