- Từ điển Anh - Anh
Fly the coop
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an enclosure, cage, or pen, usually with bars or wires, in which fowls or other small animals are confined for fattening, transportation, etc.
any small or narrow place.
Slang . a prison.
Sometimes Facetious . a cooperative, esp. the cooperative bookstore of a college or university.
Verb (used with object)
to place in or as if in a coop; confine narrowly (often fol. by up or in ).
Verb (used without object)
Slang . (of a police officer) to park and sleep inside one's patrol car while on duty. ?
Idiom
fly the coop
Xem thêm các từ khác
-
Fly trap
any of various plants that entrap insects, esp. venus's-flytrap., a trap for flies. -
Fly wheel
a heavy disk or wheel rotating on a shaft so that its momentum gives almost uniform rotational speed to the shaft and to all connected machinery. -
Fly whisk
a device for brushing away flies, often made of horsehair., a fan used to keep cool and to keep insects away. -
Flyer
textiles ., flier., noun, a rotating device that adds twist to the slubbing or roving and winds the stock onto a spindle or bobbin in a uniform manner.,... -
Flying
making flight or passing through the air; that flies, floating, fluttering, waving, hanging, or moving freely in the air, extending through the air., moving... -
Flying boat
a seaplane whose main body is a hull adapted for floating. -
Flying bomb
robot bomb. -
Flying bridge
also called flybridge , fly bridge, monkey bridge. nautical . a small, often open deck or platform above the pilothouse or main cabin, having duplicate... -
Flying fish
any fish of the family exocoetidae, having stiff and greatly enlarged pectoral fins enabling it to glide considerable distances through the air after leaping... -
Flying fox
any large fruit bat of the genus pteropus, of old world tropical regions, having a foxlike head., australian . an aerial conveyor belt or suspended carrier... -
Flying saucer
any of various disk-shaped objects allegedly seen flying at high speeds and altitudes, often with extreme changes in speed and direction, and thought by... -
Flying squirrel
any of various nocturnal tree squirrels, as glaucomys volans, of the eastern u.s., having folds of skin connecting the fore and hind legs, permitting long,... -
Flyman
a stagehand, esp. one who operates the apparatus in the flies. -
Foal
a young horse, mule, or related animal, esp. one that is not yet one year of age., to give birth to (a colt or filly)., noun, colt , filly , fledgling... -
Foam
a collection of minute bubbles formed on the surface of a liquid by agitation, fermentation, etc., the froth of perspiration, caused by great exertion,... -
Foam rubber
a light, spongy rubber, used for mattresses, cushions, etc. -
Foamless
a collection of minute bubbles formed on the surface of a liquid by agitation, fermentation, etc., the froth of perspiration, caused by great exertion,... -
Foamy
covered with or full of foam., consisting of foam., resembling foam., pertaining to foam., adjective, adjective, flat, barmy , boiling , burbling , carbonated... -
Fob
a small pocket just below the waistline in trousers for a watch, keys, change, etc. compare watch pocket ., a short chain or ribbon, usually with a medallion... -
Fob off
archaic . to cheat; deceive. ?, fob off,, verb, to cheat someone by substituting something spurious or inferior; palm off (often fol. by on ), he...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.