- Từ điển Anh - Anh
Foot rot
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called fouls , stinkyfoot. Veterinary Pathology . an infection of sheep, causing inflammatory changes in the area of the hoofs and lameness.
Plant Pathology . a stem rot at ground level; crown rot.
Xem thêm các từ khác
-
Foot rule
a ruler one foot (30.48 cm) in length. -
Foot slogger
to go on foot through or as if through mud. -
Foot soldier
an infantryman., a dedicated low-level follower. -
Foot stone
a stone placed at the foot of a grave., masonry . a kneeler at the foot of a gable. -
Foot way
a way or path for people going on foot., also called footpath. british . a sidewalk. -
Foot wear
articles to be worn on the feet, as shoes, slippers, or boots. -
Footage
length or extent in feet, mining ., a motion-picture scene or scenes, the footage of lumber ., payment by the running foot of work done., the amount so... -
Football
a game in which two opposing teams of 11 players each defend goals at opposite ends of a field having goal posts at each end, with points being scored... -
Footballer
a football player, esp. a member of a college or professional team., chiefly british . a soccer player. -
Footboard
a board or small platform on which to support the foot or feet., an upright piece across the foot of a bedstead., a treadle. -
Footboy
a boy in livery employed as a servant; page. -
Footer
british informal ., a person or thing having or associated with a height or length of a foot or a specified number of feet (often used in combination),... -
Footfall
a footstep., the sound of footsteps, noun, she heard a footfall on the stairs ., footstep , step -
Foothold
a place or support for the feet; a place where a person may stand or walk securely., a secure position, esp. a firm basis for further progress or development,... -
Footing
the basis or foundation on which anything is established., the act of one who moves on foot, as in walking or dancing., a secure and established position.,... -
Footle
to act or talk in a foolish or silly way., nonsense; foolishness; silliness. -
Footless
lacking a foot or feet., having no support or basis; unsubstantial, awkward, helpless, or inefficient., adjective, footless dreams of glory ., apodal -
Footlights
usually, footlights. theater . the lights at the front of a stage that are nearly on a level with the feet of the performers., the footlights, the stage;... -
Footling
foolish; silly, trifling or useless., ridiculous , footling remarks . -
Footloose
free to go or travel about; not confined by responsibilities., adjective, easygoing , free and easy , go-as-you-please , loose , unattached , uncommitted...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.