- Từ điển Anh - Anh
Foreboding
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a prediction; portent.
a strong inner feeling or notion of a future misfortune, evil, etc.; presentiment.
Adjective
that forebodes, esp. evil.
Antonyms
noun
- fortune , good omen , luck , providence
Synonyms
noun
- anxiety , apprehension , apprehensiveness , augury , bad vibes , chill , dread , fear , foreshadowing , foretoken , forewarning , funny feeling * , handwriting on the wall , portent , prediction , premonition , prenotion , presage , presentiment , prognostic , prophecy , sinking feeling , vibes , warning , wind changenotes:forbidding means harshly uninviting or formidable in manner or appearance , while foreboding is a feeling of evil to come , thundercloud , adumbration , apocalypse , clairvoyance , divination , esp , feeling , foreknowledge , gloomy , omen , precognition , presagement , prescience , prognostication , sinister , soothsaying
Xem thêm các từ khác
-
Forebrain
also called prosencephalon. the anterior of the three primary divisions of the brain in the embryo of a vertebrate, or the part of the adult brain derived... -
Forecast
to predict (a future condition or occurrence); calculate in advance, to serve as a prediction of; foreshadow., to contrive or plan beforehand; prearrange.,... -
Forecaster
to predict (a future condition or occurrence); calculate in advance, to serve as a prediction of; foreshadow., to contrive or plan beforehand; prearrange.,... -
Forecastle
a superstructure at or immediately aft of the bow of a vessel, used as a shelter for stores, machinery, etc., or as quarters for sailors., any sailors'... -
Foreclose
law ., to shut out; exclude; bar., to hinder or prevent, as from doing something., to establish an exclusive claim to., to close, settle, or answer beforehand.,... -
Foreclosure
the act of foreclosing a mortgage or pledge. -
Forecourt
tennis . the part of either half of a tennis court that lies between the net and the line that marks the inbounds limit of a service. compare backcourt... -
Foredoom
to doom beforehand; destine., archaic . a doom ordained beforehand; destiny., verb, doom -
Forefather
an ancestor., noun, antecedent , ascendant , forebearer , patriarch , precursor , predecessor , primogenitor , procreator , progenitor , father , forebear... -
Forefinger
the first finger next to the thumb., noun, pointer , digit , first finger -
Forefoot
zoology . one of the front feet of a quadruped, an insect, etc., nautical ., the point at which the stem of a hull joins the keel; the forward end of a... -
Forefront
the foremost part or place., the position of greatest importance or prominence, noun, noun, in the forefront of today 's writers ., background, beginning... -
Foregather
forgather., collect in one place; "we assembled in the church basement"; "let's gather in the dining room"[syn: meet ], verb, forgather -
Foregift
an advance payment or premium paid by a tenant on taking or renewing a lease. -
Forego
to go before; precede., verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit , forsake , neglect , pass , precede , quit , refrain , relinquish , renounce... -
Foregoer
to go before; precede. -
Foregoing
previously stated, written, or occurring; preceding, adjective, adjective, the foregoing paragraph presents the problem ., after, above , aforementioned... -
Foregone
that has gone before; previous; past., determined in advance; inevitable., adjective, certain , predictable , inescapable , destined , inevitable -
Foreground
the ground or parts situated, or represented as situated, in the front; the portion of a scene nearest to the viewer ( opposed to background )., a prominent... -
Forehand
(in tennis, squash, etc.) of, pertaining to, or noting a stroke made from the same side of the body as that of the hand holding the racket, paddle, etc....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.