- Từ điển Anh - Việt
Omen
Nghe phát âmMục lục |
/'oumən/
Thông dụng
Danh từ
Điềm
Ngoại động từ
Báo hiệu, chỉ điểm, là điểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- augury , auspice , bodement , boding , foreboding , foretoken , harbinger , indication , portent , premonition , presage , prognostic , prognostication , prophecy , straw , warning , writing on the wall * , forerunner , prefigurement , sign , bode , divination , forebode , foreshadow , handwriting on the wall , precursor , prediction , presentiment , token
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Omened
Tính từ: có điềm báo trước, -
Omenta
như omentum, -
Omental
Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) màng nối, -
Omental bursa
hậu cung mạc nối, -
Omental enterocleisis
khâu phủ mạc nối vết thuơng ruột non, -
Omental graft
miếng ghép mạc nối, -
Omental hernia
thoát vị trực tràng, -
Omental recess inferior
ngách mạch nối dưới, -
Omental recessinferior
ngách mạch nốidưới, -
Omental sac
hậu cung mạc nối, -
Omentectomy
thủ thuật cắt bỏ màng nối, -
Omentitis
viêm màng nối, -
Omentofixation
(thủ thuật) cố định mạc nối, -
Omentopexy
cố định màng nối, -
Omentoplasty
(thủ thuật) tạo hình mạc nối, tạo hình màng nối, -
Omentorrhaphy
thủ thuật khâu màng nối, -
Omentosplenopexy
(thủ thuật) cố định màng nối-lách, -
Omentotomy
(thủ thuật) mở mạcnối, mở màng nối, -
Omentovolvulus
(chứng) xoắn mạc nối, xoắn màng nối, -
Omentum
/ ou´mentəm /, Danh từ, số nhiều .omenta: (giải phẫu) màng nối, mạch nối, Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.