- Từ điển Anh - Anh
Forfeitable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a fine; penalty.
an act of forfeiting; forfeiture.
something to which the right is lost, as for commission of a crime or misdeed, neglect of duty, or violation of a contract.
an article deposited in a game because of a mistake and redeemable by a fine or penalty.
forfeits, ( used with a singular verb ) a game in which such articles are taken from the players.
Verb (used with object)
to subject to seizure as a forfeit.
to lose or become liable to lose, as in consequence of crime, fault, or breach of engagement.
Adjective
lost or subject to loss by forfeiture.
Xem thêm các từ khác
-
Forfeited
, =====lost or subject to loss through forfeiture. -
Forfeiture
an act of forfeiting., something that is forfeited; fine; mulct., noun, forfeit , giving up , relinquishment , loss , fine , mulct -
Forfend
to defend, secure, or protect., to fend off, avert, or prevent., archaic . forbid., verb, avert , forestall , obviate , preclude , rule out , stave off... -
Forficate
deeply forked, as the tail of a bird. -
Forgather
to gather together; convene; assemble., to encounter someone, esp. by chance., verb, cluster , collect , congregate , convene , gather , get together ,... -
Forgave
pt. of forgive. -
Forge
to form by heating and hammering; beat into shape., to form or make, esp. by concentrated effort, to imitate (handwriting, a signature, etc.) fraudulently;... -
Forgeable
to form by heating and hammering; beat into shape., to form or make, esp. by concentrated effort, to imitate (handwriting, a signature, etc.) fraudulently;... -
Forged
to form by heating and hammering; beat into shape., to form or make, esp. by concentrated effort, to imitate (handwriting, a signature, etc.) fraudulently;... -
Forger
to form by heating and hammering; beat into shape., to form or make, esp. by concentrated effort, to imitate (handwriting, a signature, etc.) fraudulently;... -
Forgery
the crime of falsely making or altering a writing by which the legal rights or obligations of another person are apparently affected; simulated signing... -
Forget
to cease or fail to remember; be unable to recall, to omit or neglect unintentionally, to leave behind unintentionally; neglect to take, to omit mentioning;... -
Forget-me-not
either of two small old world plants, myosotis sylvatica or m. scorpioides, of the borage family, having a light-blue flower commonly regarded as an emblem... -
Forgetful
apt to forget; that forgets, heedless or neglectful (often fol. by of ), bringing on oblivion, adjective, adjective, a forgetful person ., to be forgetful... -
Forgetfulness
apt to forget; that forgets, heedless or neglectful (often fol. by of ), bringing on oblivion, noun, noun, a forgetful person ., to be forgetful of others... -
Forgettable
to cease or fail to remember; be unable to recall, to omit or neglect unintentionally, to leave behind unintentionally; neglect to take, to omit mentioning;... -
Forgetting
to cease or fail to remember; be unable to recall, to omit or neglect unintentionally, to leave behind unintentionally; neglect to take, to omit mentioning;... -
Forgivable
to grant pardon for or remission of (an offense, debt, etc.); absolve., to give up all claim on account of; remit (a debt, obligation, etc.)., to grant... -
Forgive
to grant pardon for or remission of (an offense, debt, etc.); absolve., to give up all claim on account of; remit (a debt, obligation, etc.)., to grant... -
Forgiven
to grant pardon for or remission of (an offense, debt, etc.); absolve., to give up all claim on account of; remit (a debt, obligation, etc.)., to grant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.