- Từ điển Anh - Anh
Forgive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to grant pardon for or remission of (an offense, debt, etc.); absolve.
to give up all claim on account of; remit (a debt, obligation, etc.).
to grant pardon to (a person).
to cease to feel resentment against
to cancel an indebtedness or liability of
Verb (used without object)
to pardon an offense or an offender.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- absolve , accept apology , acquit , allow for , amnesty , bear no malice , bear with , bury the hatchet * , clear , commute , condone , dismiss from mind , efface , exculpate , excuse , exempt , exonerate , extenuate , forget , kiss and make up , laugh off , let bygones be bygones , let it go , let off * , let off easy , let pass , let up on , make allowance , overlook , palliate , pocket , purge , release , relent , remit , reprieve , respite , spring , think no more of , turn other cheek , wink at * , wipe slate clean , pardon , cancel , connive , shrive
Xem thêm các từ khác
-
Forgiven
to grant pardon for or remission of (an offense, debt, etc.); absolve., to give up all claim on account of; remit (a debt, obligation, etc.)., to grant... -
Forgiveness
act of forgiving; state of being forgiven., disposition or willingness to forgive., noun, noun, accusation , blame , censure , charge , punishment , sentence,... -
Forgiving
disposed to forgive; indicating forgiveness, tolerant, adjective, adjective, a forgiving soul ; a forgiving smile ., the mountain is not forgiving of inexperienced... -
Forgivingness
disposed to forgive; indicating forgiveness, tolerant, a forgiving soul ; a forgiving smile ., the mountain is not forgiving of inexperienced climbers... -
Forgo
to abstain or refrain from; do without., to give up, renounce, or resign., archaic . to neglect or overlook., archaic . to quit or leave., obsolete . to... -
Forgone
to abstain or refrain from; do without., to give up, renounce, or resign., archaic . to neglect or overlook., archaic . to quit or leave., obsolete . to... -
Forgot
a pt. and pp. of forget. -
Forgotten
a pp. of forget., adjective, adjective, recalled , recollected , remembered, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone , clean... -
Forint
an aluminum coin and the monetary unit of hungary, equal to 100 fill -
Fork
an instrument having two or more prongs or tines, for holding, lifting, etc., as an implement for handling food or any of various agricultural tools.,... -
Forked
having a fork or fork-like branches., zigzag, as lightning. ?, to speak with or have a forked tongue, adjective, adjective, to speak deceitfully;... -
Forlorn
desolate or dreary; unhappy or miserable, as in feeling, condition, or appearance., lonely and sad; forsaken., expressive of hopelessness; despairing,... -
Forlorn hope
a perilous or desperate enterprise., a vain hope., obsolete . a group of soldiers assigned to perform some unusually dangerous service. -
Form
external appearance of a clearly defined area, as distinguished from color or material; configuration, the shape of a thing or person., a body, esp. that... -
Form letter
a standardized letter that can be sent to any number of persons, occasionally personalized by inserting the name of each recipient in the salutation. -
Formal
being in accordance with the usual requirements, customs, etc.; conventional, marked by form or ceremony, designed for wear or use at occasions or events... -
Formaldehyde
a colorless, toxic, potentially carcinogenic, water-soluble gas, ch 2 o, having a suffocating odor, usually derived from methyl alcohol by oxidation, used... -
Formalin
a clear, colorless, aqueous solution of 40 percent formaldehyde. -
Formalise
to make formal, esp. for the sake of official or authorized acceptance, to give a definite form or shape to., to state or restate (the rules or implied... -
Formalism
strict adherence to, or observance of, prescribed or traditional forms, as in music, poetry, and art., religion . strong attachment to external forms and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.