- Từ điển Anh - Anh
Foster-brother
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
your foster brother is a male who is not a son of your parents but who is raised by your parents
Xem thêm các từ khác
-
Foster-child
a child who is raised by foster parents -
Foster-daughter
someone who is raised as a daughter although not related by birth -
Foster-father
a man who is a foster parent -
Foster-mother
a woman who is a foster parent and raises another's child -
Foster-parent
a person who acts as parent and guardian for a child in place of the child's natural parents but without legally adopting the child -
Foster-sister
your foster sister is a female who is not a daughter of your parents but who is raised by your parents -
Foster-son
someone who is raised as a son although not related by birth -
Foster brother
a boy brought up with another child of different parents. -
Foster child
a child raised by someone who is not its natural or adoptive parent., a needy child, as one living in an impoverished country, supported or aided by contribution... -
Foster daughter
a girl raised like one's own daughter, though not such by birth or adoption., someone who is raised as a daughter although not related by birth[syn:... -
Foster father
a man who takes the place of a father in raising a child. -
Foster mother
a woman who takes the place of a mother in raising a child., a nurse. -
Foster parent
a foster father or foster mother., a person who acts as parent and guardian for a child in place of the child's natural parents but without legally adopting... -
Foster sister
a girl brought up with another child of different parents. -
Foster son
a boy raised like one's own son, though not such by birth or adoption. -
Fosterage
the act of fostering or rearing another's child as one's own., the condition of being a foster child., an act of promoting or encouraging, the board will... -
Fostering
providing parental care and nurture to children not related through legal or blood ties, encouragement; aiding the development of something, helping someone... -
Fosterling
foster child. -
Fought
pt. and pp. of fight. -
Foul
grossly offensive to the senses; disgustingly loathsome; noisome, containing or characterized by offensive or noisome matter, filthy or dirty, as places,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.