- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Foul
grossly offensive to the senses; disgustingly loathsome; noisome, containing or characterized by offensive or noisome matter, filthy or dirty, as places,... -
Foul-mouthed
using foul or obscene language; "noisy foul-mouthed women all shouting at once", adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive... -
Foul-up
a condition of difficulty or disorder brought on by inefficiency, stupidity, etc., failure of a mechanical part to operate correctly., a person who habitually... -
Foul mouthed
using obscene, profane, or scurrilous language; given to filthy or abusive speech. -
Foul play
any treacherous or unfair dealing, esp. involving murder, unfair conduct in a game., noun, we feared that he had met with foul play ., bad deed , corruption... -
Foul up
a condition of difficulty or disorder brought on by inefficiency, stupidity, etc., failure of a mechanical part to operate correctly., a person who habitually... -
Foulard
a soft, lightweight silk, rayon, or cotton of plain or twill weave with printed design, for neckties, scarves, trimmings, etc. -
Foully
grossly offensive to the senses; disgustingly loathsome; noisome, containing or characterized by offensive or noisome matter, filthy or dirty, as places,... -
Foulness
the state or quality of being foul, something that is foul; foul matter; filth., wickedness., noun, the foulness of the accusation incensed us all ., filth... -
Foumart
the european polecat, mustela putorius. -
Found
pt. and pp. of find., equipped, outfitted, or furnished, british . provided or furnished without additional charge, as to a tenant; included within the... -
Foundation
the basis or groundwork of anything, the natural or prepared ground or base on which some structure rests., the lowest division of a building, wall, or... -
Foundation garment
an undergarment, as a girdle or corset, worn by women to support or give shape to the contours of the body. -
Foundation stone
any of the stones composing the foundation of a building., a cornerstone. -
Foundational
the basis or groundwork of anything, the natural or prepared ground or base on which some structure rests., the lowest division of a building, wall, or... -
Founded
adjective, endowed , set up , established -
Founder
a person who founds or establishes., verb, noun, verb, accomplish , achieve , succeed, architect , author , beginner , benefactor , builder , constructor... -
Foundling
an infant or small child found abandoned; a child without a known parent or guardian., noun, waif , castaway -
Foundling hospital
an institutional home for foundlings. -
Foundress
a woman who establishes something, as an institution or religious order; founder.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.