- Từ điển Anh - Anh
Founded
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Founder
a person who founds or establishes., verb, noun, verb, accomplish , achieve , succeed, architect , author , beginner , benefactor , builder , constructor... -
Foundling
an infant or small child found abandoned; a child without a known parent or guardian., noun, waif , castaway -
Foundling hospital
an institutional home for foundlings. -
Foundress
a woman who establishes something, as an institution or religious order; founder. -
Foundry
an establishment for producing castings in molten metal., the act or process of founding or casting metal., the category of metal objects made by founding;... -
Fount
a spring of water; fountain., a source or origin, noun, a fount of inspiration to his congregation ., beginning , derivation , fountain , fountainhead... -
Fountain
a spring or source of water; the source or head of a stream., the source or origin of anything., a jet or stream of water (or other liquid) made by mechanical... -
Fountain head
a fountain or spring from which a stream flows; the head or source of a stream., a chief source of anything, a fountainhead of information . -
Fountain pen
a pen with a refillable reservoir that provides a continuous supply of usually fluid ink to its point. -
Fountainhead
a fountain or spring from which a stream flows; the head or source of a stream., a chief source of anything, noun, a fountainhead of information ., administrator... -
Four
a cardinal number, three plus one., a symbol of this number, 4 or iv or iiii., a set of this many persons or things., a playing card, die face, or half... -
Four-flusher
a person who tries to bluff other people[syn: bluffer ] -
Four-footed
having four feet, he considers his dog to be his four -footed friend . -
Four-handed
involving four hands or players, as a game at cards, intended for four hands, as a piece of music for the piano., having four hands, or four feet adapted... -
Four-in-hand
a long necktie to be tied in a slipknot with the ends left hanging., a vehicle drawn by four horses and driven by one person., a team of four horses.,... -
Four-poster
a bed with posts at the four corners that can be used to support a canopy or curtains -
Four-pounder
an artillery gun that throws a shot weighing four pounds -
Four-wheel
having four wheels., functioning on or driven by four wheels. -
Four-wheeler
a four-wheel vehicle, esp. a hackney carriage., citizens band radio and automotive slang . a four-wheel automotive vehicle, as a car or small truck, esp.... -
Four square
consisting of four corners and four right angles; square, firm; steady; unswerving, forthright; frank; blunt, without equivocation; frankly; forthrightly.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.