- Từ điển Anh - Anh
Four-handed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
involving four hands or players, as a game at cards
intended for four hands, as a piece of music for the piano.
having four hands, or four feet adapted for use as hands; quadrumanous.
Xem thêm các từ khác
-
Four-in-hand
a long necktie to be tied in a slipknot with the ends left hanging., a vehicle drawn by four horses and driven by one person., a team of four horses.,... -
Four-poster
a bed with posts at the four corners that can be used to support a canopy or curtains -
Four-pounder
an artillery gun that throws a shot weighing four pounds -
Four-wheel
having four wheels., functioning on or driven by four wheels. -
Four-wheeler
a four-wheel vehicle, esp. a hackney carriage., citizens band radio and automotive slang . a four-wheel automotive vehicle, as a car or small truck, esp.... -
Four square
consisting of four corners and four right angles; square, firm; steady; unswerving, forthright; frank; blunt, without equivocation; frankly; forthrightly.,... -
Fourfold
comprising four parts or members., four times as great or as much., in fourfold measure., adjective, quadruple , quadruples , quadruplicate , quaternary -
Fourgon
a long covered wagon for carrying baggage, goods, military supplies, etc.; a van or tumbril. -
Fourierism
the social system proposed by fran -
Fourscore
four times twenty; eighty. -
Foursome
a company or set of four; two couples; a quartet, golf ., consisting of four persons, things, etc.; performed by or requiring four persons., to make up... -
Foursquare
consisting of four corners and four right angles; square, firm; steady; unswerving, forthright; frank; blunt, without equivocation; frankly; forthrightly.,... -
Fourteen
a cardinal number, ten plus four., a symbol for this number, as 14 or xiv., a set of this many persons or things., amounting to 14 in number. -
Fourteenth
next after the thirteenth; being the ordinal number for 14., being one of 14 equal parts., a fourteenth part, esp. of one ( 1 / 14 )., the fourteenth member... -
Fourth
next after the third; being the ordinal number for four., being one of four equal parts., automotive . of, pertaining to, or operating at the gear transmission... -
Fourth estate
the journalistic profession or its members; the press., a group other than the usual powers, as the three estates of france, that wields influence in the... -
Fourthly
in the fourth place; fourth. -
Fovea
a small pit or depression in a bone or other structure. -
Foveae
a small pit or depression in a bone or other structure. -
Foveal
a small pit or depression in a bone or other structure.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.