- Từ điển Anh - Việt
Game
Nghe phát âm/geim/
Thông dụng
Danh từ
Trò chơi
( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
Ván (bài, cờ...)
Trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé
Ý đồ, mưu đồ
Thú săn; thịt thú săn
- big game
- thú săn lớn (hổ, sư tử, voi... chẳng hạn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm
Con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi
Bầy (thiên nga)
Nội động từ
Mạo hiểm, liều lỉnh
Tính từ
Như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
Có nghị lực
Bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
Cấu trúc từ
to be off one's game
- (thể dục,thể thao) không sung sức
to be on the game
- bị dính líu vào những việc nhục nhã
to play a cat-and-mouse game with sb
- chơi trò mèo vờn chuột với ai, lập lờ đánh lận con đen với ai
to give the game away
- làm lộ bí mật
a mug's game
- việc làm ngu xuẩn
the luck of the game
- vận may rủi (ngược lại với tài trí)
to fly at higher games
- có những tham vọng cao hơn
to have the game in one's hand
- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
to play the game
- chơi đúng luật lệ, hành động ngay thẳng
the game is yours
- anh thắng cuộc
the game is not worth the candle
- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi
the game is up
- việc làm đã thất bại
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
trò chơi
- abstract game
- trò chơi trừu tượng
- business game
- trò chơi thương mại
- completely mixed game
- trò chơi hỗn hợp hoàn toàn
- completely reduced game
- trò chơi thu hẹp hoàn toàn
- computer game
- trò chơi máy tính
- computer game
- trò chơi vi tính
- concave game
- trò chơi lõm
- constrained game
- trò chơi có ràng buộc
- convex game
- trò chơi lồi
- cooperative game
- trò chơi hợp tác
- eluding game
- trò chơi chạy trốn
- fair game
- trò chơi sòng phẳng
- fixed sample-size game
- trò chơi có cỡ cố định
- game card
- cạc trò chơi
- game card
- thẻ mạch trò chơi
- game cartridge
- hộp trò chơi
- game chip
- chip trò chơi
- game chip
- vi mạch trò chơi
- game console
- bàn giao tiếp trò chơi
- game control adapter
- bộ điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter GCA
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter GCA
- bộ thích ứng điều khiển trò chơi
- game of chance
- trò chơi may rủi
- game of Nim
- trò chơi Nim
- game playing program
- chương trình trò chơi
- game port
- cổng trò chơi
- game rule
- quy tắc trò chơi
- game tree
- cây trò chơi
- game ware
- phần mềm trò chơi
- GCA (GameControl Adapter)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- imitation game
- trò chơi bắt trước
- majority game
- trò chơi nhiều người
- matrix game
- trò chơi ma trận
- minorant game
- trò chơi hàm non
- multi-person game
- trò chơi nhiều người
- network game
- trò chơi trên mạng
- non-cooperative game
- trò chơi không hợp tác
- on-line game
- trò chơi trực tuyến
- polyhedral game
- trò chơi đa diện
- positional game
- trò chơi vị trí
- pursuit-evasion game
- trò chơi đuổi chạy
- solution of a game
- cách giải một trò chơi
- strategy for a game
- chiến lược của một trò chơi
- strictly determined game
- trò chơi xác định
- two-person game
- trò chơi hai người
- value of a game trick
- giá trị của trò chơi
- video game
- trò chơi video
- video game system ("familycomputer")
- hệ thống trò chơi video gia đình
- violent (computer, video) game
- trò chơi bạo lực
- worth of a game
- giá của trò chơi
- zero-sum game
- trò chơi (có) tổng không
Xây dựng
trò (chơi)
Kinh tế
con thú săn
thịt thú săn
trò chơi
- constant-sum game
- trò chơi tổng không đổi
- game in economics
- trò chơi trong kinh tế
- game in strategic form
- trò chơi dạng chiến lược
- game of complete information
- trò chơi với thông tin đầy đủ
- game of imperfect information
- trò chơi với thông tin không hoàn hảo
- game of imperfect recall
- trò chơi không nhỡ quyết định bước trước
- game of incomplete information
- trò chơi với thông tin không đầy đủ
- game of perfect information
- trò chơi với thông tin hoàn hảo
- game of perfect recall
- trò chơi có nhớ các quyết định trước
- management game
- trò chơi quản lý
- non cooperative game
- trò chơi không hợp tác
- non-zero sum game
- trò chơi tổng không bằng không
- non-zero-sum game
- trò chơi được mất không ngang nhau
- rules of the game
- quy tắc của trò chơi
- zero-sum game
- trò chơi được mất ngang nhau
- zero-sum game
- trò chơi tổng bằng không
trò chơi (cuộc cạnh tranh trong kinh doanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bold , courageous , dauntless , desirous , disposed , dogged , eager , fearless , gallant , hardy , heroic , inclined , interested , intrepid , nervy * , persevering , persistent , plucky * , prepared , ready , resolute , spirited , spunky , unafraid , unflinching , up for , valiant , valorous , ailing , bad , crippled , deformed , disabled , incapacitated , injured , lame , maimed , weak , audacious , doughty , fortitudinous , mettlesome , plucky , stout , stouthearted , undaunted , acquiescent , agreeable , minded
noun
- adventure , amusement , athletics , business , distraction , diversion , enterprise , festivity , frolic , fun , jest , joke , lark , line , merriment , merrymaking , occupation , pastime , plan , play , proceeding , pursuit , recreation , romp , scheme , sport , sports , undertaking , competition , contest , match , meeting , round , tournament , chase , fish , fowl , kill , meat , prey , quarry , ravin , victim , wild animals , butt , derision , design , device , hoax , object of ridicule , ploy , practical joke , prank , stratagem , strategy , tactic
verb
Từ trái nghĩa
adjective
- afraid , cautious , cowardly , disinclined , fearful , unprepared , unready , unwilling , able , capable , working
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Game-bag
/ 'geimbæg /, Danh từ: túi săn, -
Game-book
/ geim-buk /, Danh từ: sách ghi các chi tiết thú đã bị săn, -
Game-cock
/ 'geimkɔk /, Danh từ: gà chọi, -
Game-egg
/ 'game,eg /, Danh từ: trứng gà chọi, -
Game-fowl
/ 'geim,faul /, Danh từ: gà chọi, -
Game-house
/ 'geimhaus /, Danh từ:, -
Game-warden
/ geim-'wɔ:dn /, Danh từ: người quản lý khu vực cấm săn bắn, -
Game Control Adapter (GCA)
bộ điều hợp điều khiển trò chơi, bộ thích ứng điều khiển trò chơi, -
Game Fish
cá chọi, những loài như cá hồi sông, cá hồi biển, cá vược, được bắt để chơi thể thao. nhiều loại biểu lộ sự nhạy... -
Game bird
Danh từ: chim bị săn làm thịt, -
Game card
cạc trò chơi, thẻ mạch trò chơi, -
Game cartridge
hộp trò chơi, -
Game chip
chip trò chơi, vi mạch trò chơi, -
Game console
bàn giao tiếp trò chơi, -
Game control adapter
bộ điều khiển trò chơi, -
Game fence
rào chắn thú, -
Game in economics
trò chơi trong kinh tế, -
Game in strategic form
trò chơi dạng chiến lược, -
Game law
Danh từ: luật săn bắn, -
Game of Nim
trò chơi nim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.