- Từ điển Anh - Anh
Frictional
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, pertaining to, or of the nature of friction.
moved, worked, or produced by friction.
Xem thêm các từ khác
-
Frictionless
surface resistance to relative motion, as of a body sliding or rolling., the rubbing of the surface of one body against that of another., dissension or... -
Friday
the sixth day of the week, following thursday. -
Fridge
a refrigerator. -
Friend
a person attached to another by feelings of affection or personal regard., a person who gives assistance; patron; supporter, a person who is on good terms... -
Friendless
a person attached to another by feelings of affection or personal regard., a person who gives assistance; patron; supporter, a person who is on good terms... -
Friendlessness
a person attached to another by feelings of affection or personal regard., a person who gives assistance; patron; supporter, a person who is on good terms... -
Friendliness
characteristic of or befitting a friend; showing friendship, like a friend; kind; helpful, favorably disposed; inclined to approve, help, or support, not... -
Friendly
characteristic of or befitting a friend; showing friendship, like a friend; kind; helpful, favorably disposed; inclined to approve, help, or support, not... -
Friendship
the state of being a friend; association as friends, a friendly relation or intimacy., friendly feeling or disposition., noun, noun, to value a person... -
Frier
fryer., flesh of a medium-sized young chicken suitable for frying[syn: fryer ] -
Frieze
architecture ., any decorative band at the top or beneath the cornice of an interior wall, a piece of furniture, etc., furniture . skirt ( def. 6b ) .,... -
Frig
to copulate with., to take advantage of; victimize., to masturbate., to copulate., to masturbate. ?, frig around or about, to fool around; waste time. -
Frigate
a fast naval vessel of the late 18th and early 19th centuries, generally having a lofty ship rig and heavily armed on one or two decks., any of various... -
Frigate bird
any of several predacious seabirds of the genus fregata, having fully webbed feet. -
Fright
sudden and extreme fear; a sudden terror., a person or thing of shocking, grotesque, or ridiculous appearance., to frighten., noun, noun, verb, fearlessness... -
Frighten
to make afraid or fearful; throw into a fright; terrify; scare., to drive (usually fol. by away, off, etc.) by scaring, to become frightened, verb, verb,... -
Frightened
thrown into a fright; afraid; scared; terrified, afraid; fearful (usually fol. by of ), adjective, adjective, a frightened child cowering in the corner... -
Frightening
causing fear or dread or terror; "the awful war"; "an awful risk"; "dire news"; "a career or vengeance so direful that london was shocked"; "the dread... -
Frightful
such as to cause fright; dreadful, terrible, or alarming, horrible, shocking, or revolting, informal . unpleasant; disagreeable, informal . very great;... -
Frightfulness
such as to cause fright; dreadful, terrible, or alarming, horrible, shocking, or revolting, informal . unpleasant; disagreeable, informal . very great;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.