- Từ điển Anh - Anh
Frigate bird
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of several predacious seabirds of the genus Fregata, having fully webbed feet.
Xem thêm các từ khác
-
Fright
sudden and extreme fear; a sudden terror., a person or thing of shocking, grotesque, or ridiculous appearance., to frighten., noun, noun, verb, fearlessness... -
Frighten
to make afraid or fearful; throw into a fright; terrify; scare., to drive (usually fol. by away, off, etc.) by scaring, to become frightened, verb, verb,... -
Frightened
thrown into a fright; afraid; scared; terrified, afraid; fearful (usually fol. by of ), adjective, adjective, a frightened child cowering in the corner... -
Frightening
causing fear or dread or terror; "the awful war"; "an awful risk"; "dire news"; "a career or vengeance so direful that london was shocked"; "the dread... -
Frightful
such as to cause fright; dreadful, terrible, or alarming, horrible, shocking, or revolting, informal . unpleasant; disagreeable, informal . very great;... -
Frightfulness
such as to cause fright; dreadful, terrible, or alarming, horrible, shocking, or revolting, informal . unpleasant; disagreeable, informal . very great;... -
Frigid
very cold in temperature, without warmth of feeling; without ardor or enthusiasm, stiff or formal, (of a woman), unemotional or unimaginative; lacking... -
Frigidity
the state or condition of being frigid., (in women) inhibition, not caused by a physical disorder or medication, of sexual excitement during sexual activity.,... -
Frill
a trimming, as a strip of cloth or lace, gathered at one edge and left loose at the other; ruffle., something resembling such a trimming, as the fringe... -
Frilled
having decorative ruffles or frills -
Frilling
frilled edging. -
Fringe
a decorative border of thread, cord, or the like, usually hanging loosely from a raveled edge or separate strip., anything resembling or suggesting this,... -
Fringe benefit
any of various benefits, as free life or health insurance, paid holidays, a pension, etc., received by an employee in addition to regular pay., noun, additional... -
Fringeless
a decorative border of thread, cord, or the like, usually hanging loosely from a raveled edge or separate strip., anything resembling or suggesting this,... -
Fringing
a decorative border of thread, cord, or the like, usually hanging loosely from a raveled edge or separate strip., anything resembling or suggesting this,... -
Fringy
a decorative border of thread, cord, or the like, usually hanging loosely from a raveled edge or separate strip., anything resembling or suggesting this,... -
Frippery
finery in dress, esp. when showy, gaudy, or the like., empty display; ostentation., gewgaws; trifles., noun, noun, plainness, adornment , bauble , decoration... -
Frisette
a fringe of curled or frizzed hair, usually artificial, worn on the forehead by women. -
Friseur
a hairdresser. -
Frisk
to dance, leap, skip, or gambol; frolic, to search (a person) for concealed weapons, contraband goods, etc., by feeling the person's clothing, a leap,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.