- Từ điển Anh - Anh
Frigid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
very cold in temperature
without warmth of feeling; without ardor or enthusiasm
stiff or formal
(of a woman)
- inhibited in the ability to experience sexual excitement during sexual activity.
- unresponsive to sexual advances or stimuli.
unemotional or unimaginative; lacking passion, sympathy, or sensitivity
- a correct, but frigid presentation.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- antarctic , arctic , chill , chilly , cool , freezing , frost-bound , frosty , frozen , gelid , glacial , hyperboreal , icebox , ice-cold , icy , refrigerated , siberian , snappy , three-dog night , wintry , aloof , austere , cold , cold-hearted * , cold-shoulder * , forbidding , formal , impotent , indifferent , lifeless , passionless , passive , repellent , rigid , stiff , unapproachable , unbending , unfeeling , unloving , boreal , polar , ardorless , inhibited , unresponsive , hyperborean , raw , straitlaced
Xem thêm các từ khác
-
Frigidity
the state or condition of being frigid., (in women) inhibition, not caused by a physical disorder or medication, of sexual excitement during sexual activity.,... -
Frill
a trimming, as a strip of cloth or lace, gathered at one edge and left loose at the other; ruffle., something resembling such a trimming, as the fringe... -
Frilled
having decorative ruffles or frills -
Frilling
frilled edging. -
Fringe
a decorative border of thread, cord, or the like, usually hanging loosely from a raveled edge or separate strip., anything resembling or suggesting this,... -
Fringe benefit
any of various benefits, as free life or health insurance, paid holidays, a pension, etc., received by an employee in addition to regular pay., noun, additional... -
Fringeless
a decorative border of thread, cord, or the like, usually hanging loosely from a raveled edge or separate strip., anything resembling or suggesting this,... -
Fringing
a decorative border of thread, cord, or the like, usually hanging loosely from a raveled edge or separate strip., anything resembling or suggesting this,... -
Fringy
a decorative border of thread, cord, or the like, usually hanging loosely from a raveled edge or separate strip., anything resembling or suggesting this,... -
Frippery
finery in dress, esp. when showy, gaudy, or the like., empty display; ostentation., gewgaws; trifles., noun, noun, plainness, adornment , bauble , decoration... -
Frisette
a fringe of curled or frizzed hair, usually artificial, worn on the forehead by women. -
Friseur
a hairdresser. -
Frisk
to dance, leap, skip, or gambol; frolic, to search (a person) for concealed weapons, contraband goods, etc., by feeling the person's clothing, a leap,... -
Friskiness
lively; frolicsome; playful., noun, frolicsomeness , sportiveness , waggishness -
Frisky
lively; frolicsome; playful., adjective, adjective, depressed , down , lifeless, active , antic , bouncy , coltish , dashing , feeling one’s oats , frolicsome... -
Frit
ceramics ., fused or calcined material prepared as part of the batch in glassmaking., to fuse (materials) in making frit., a fused or partially fused material... -
Frit fly
a minute european fly, oscinella frit, the larvae of which are serious pests of wheat and other cereals. -
Frith
firth., (geog.) a narrow arm of the sea; an estuary; the opening of a river into the sea; as, the frith of forth., a kind of weir for catching fish. [eng.]... -
Fritillary
any of several orange-brown nymphalid butterflies, usually marked with black lines and dots and with silvery spots on the undersides of the wings. -
Fritter
to squander or disperse piecemeal; waste little by little (usually fol. by away ), to break or tear into small pieces or shreds., to dwindle, shrink, degenerate,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.