- Từ điển Anh - Anh
Fulminant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
occurring suddenly and with great intensity or severity; fulminating.
Pathology . developing or progressing suddenly
- fulminant plague.
Xem thêm các từ khác
-
Fulminate
to explode with a loud noise; detonate., to issue denunciations or the like (usually fol. by against ), to cause to explode., to issue or pronounce with... -
Fulmination
a violent denunciation or censure, violent explosion., noun, noun, a sermon that was one long fulmination ., compliment , defense , flattery , praise ,... -
Fulminatory
to explode with a loud noise; detonate., to issue denunciations or the like (usually fol. by against ), to cause to explode., to issue or pronounce with... -
Fulmine
to fulminate. -
Fulness
fullness., full?er , full?est -
Fulsome
offensive to good taste, esp. as being excessive; overdone or gross, disgusting; sickening; repulsive, excessively or insincerely lavish, encompassing... -
Fulsomeness
offensive to good taste, esp. as being excessive; overdone or gross, disgusting; sickening; repulsive, excessively or insincerely lavish, encompassing... -
Fulvous
tawny; dull yellowish-gray or yellowish-brown. -
Fumarole
a hole in or near a volcano, from which vapor rises. -
Fumble
to feel or grope about clumsily, sports . to fumble the ball., to make, handle, etc., clumsily or inefficiently, sports . to fail to hold or maintain hold... -
Fumbler
to feel or grope about clumsily, sports . to fumble the ball., to make, handle, etc., clumsily or inefficiently, sports . to fail to hold or maintain hold... -
Fume
often, fumes. any smokelike or vaporous exhalation from matter or substances, esp. of an odorous or harmful nature, an irritable or angry mood, to emit... -
Fumigate
to expose to smoke or fumes, as in disinfecting or exterminating roaches, ants, etc., verb, air out , antisepticize , circulate , decontaminate , deodorize... -
Fumigation
to expose to smoke or fumes, as in disinfecting or exterminating roaches, ants, etc. -
Fumigator
a person or thing that fumigates., a structure in which plants are fumigated to destroy insects. -
Fumitory
any plant of the genus fumaria, esp. a delicate herb, f. officinalis, having finely dissected, grayish leaves and spikes of purplish flowers. -
Fumy
emitting or full of fumes; fumelike. -
Fun
something that provides mirth or amusement, enjoyment or playfulness, informal . joke; kid., informal . of or pertaining to fun, esp. to social fun, informal... -
Funambulist
a tightrope walker. -
Function
the kind of action or activity proper to a person, thing, or institution; the purpose for which something is designed or exists; role., any ceremonious...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.