- Từ điển Anh - Anh
Funeral
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the ceremonies for a dead person prior to burial or cremation; obsequies.
a funeral procession.
Adjective
of or pertaining to a funeral
Idiom
be someone's funeral
- Informal . to have unpleasant consequences for someone
- If you don't finish the work on time, it will be your funeral!
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Funeral director
a person, usually a licensed embalmer, who supervises or conducts the preparation of the dead for burial and directs or arranges funerals., a person who... -
Funeral parlor
an establishment where the dead are prepared for burial or cremation, where the body may be viewed, and where funeral services are sometimes held. -
Funerary
of or pertaining to a funeral or burial, a funerary urn . -
Funereal
of or suitable for a funeral., mournful; gloomy; dismal, adjective, adjective, a funereal aloofness that was quite chilling ., cheerful , happy , joyful... -
Fungal
fungous. -
Fungi
a pl. of fungus. -
Fungible
(esp. of goods) being of such nature or kind as to be freely exchangeable or replaceable, in whole or in part, for another of like nature or kind. -
Fungicide
a substance or preparation, as a spray or dust, used for destroying fungi. -
Fungiform
having the form of a fungus or mushroom. -
Fungivorous
feeding on fungi, as certain insects. -
Fungoid
resembling a fungus; of the nature of a fungus., pathology . characterized by funguslike growths., pathology . a growth having the characteristics of a... -
Fungous
of, pertaining to, or caused by fungi; fungal., of the nature of or resembling a fungus. -
Fungus
any of a diverse group of eukaryotic single-celled or multinucleate organisms that live by decomposing and absorbing the organic material in which they... -
Funicle
the stalk of an ovule or seed. -
Funicular
of or pertaining to a rope or cord, or its tension., worked by a rope or the like., funicular railway. -
Funiculi
anatomy . a conducting cord, as a nerve cord or umbilical cord., botany . a funicle., entomology . (in certain insects) the portion of the antenna between... -
Funiculus
anatomy . a conducting cord, as a nerve cord or umbilical cord., botany . a funicle., entomology . (in certain insects) the portion of the antenna between... -
Funk
cowering fear; state of great fright or terror., a dejected mood, to be afraid of., to frighten., to shrink from; try to shirk., to shrink or quail in... -
Funk hole
dugout as a place of safe retreat (when in a funk) -
Funky
overcome with great fear; terrified., adjective, unconventional , earthy , hip * , fashionable , modish , aghast , apprehensive , fearful , fearsome ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.