- Từ điển Anh - Anh
Funicle
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Funicular
of or pertaining to a rope or cord, or its tension., worked by a rope or the like., funicular railway. -
Funiculi
anatomy . a conducting cord, as a nerve cord or umbilical cord., botany . a funicle., entomology . (in certain insects) the portion of the antenna between... -
Funiculus
anatomy . a conducting cord, as a nerve cord or umbilical cord., botany . a funicle., entomology . (in certain insects) the portion of the antenna between... -
Funk
cowering fear; state of great fright or terror., a dejected mood, to be afraid of., to frighten., to shrink from; try to shirk., to shrink or quail in... -
Funk hole
dugout as a place of safe retreat (when in a funk) -
Funky
overcome with great fear; terrified., adjective, unconventional , earthy , hip * , fashionable , modish , aghast , apprehensive , fearful , fearsome ,... -
Funnel
a cone-shaped utensil with a tube at the apex for conducting liquid or other substance through a small opening, as into a bottle, jug, or the like., a... -
Funnelled
a cone-shaped utensil with a tube at the apex for conducting liquid or other substance through a small opening, as into a bottle, jug, or the like., a... -
Funnily
providing fun; causing amusement or laughter; amusing; comical, attempting to amuse; facetious, warranting suspicion; deceitful; underhanded, informal... -
Funniness
providing fun; causing amusement or laughter; amusing; comical, attempting to amuse; facetious, warranting suspicion; deceitful; underhanded, informal... -
Funny
providing fun; causing amusement or laughter; amusing; comical, attempting to amuse; facetious, warranting suspicion; deceitful; underhanded, informal... -
Funny man
a comedian or humorist. -
Funnyman
a comedian or humorist., noun, clown , comedian , comic , farceur , humorist , jester , jokester , quipster , wag , wit , zany -
Fur
the fine, soft, thick, hairy coat of the skin of a mammal., the skin of certain animals, as the sable, ermine, or beaver, covered with such a coat, used... -
Furbelow
a ruffle or flounce, as on a woman's skirt or petticoat., any bit of showy trimming or finery., to ornament with or as if with furbelows., noun, falbala... -
Furbish
to restore to freshness of appearance or good condition (often fol. by up ), to polish., verb, to furbish a run -down neighborhood ; to furbish up one... -
Furcate
forked; branching., to form a fork; branch. -
Furcation
forked; branching., to form a fork; branch. -
Furfur
the formation of flakelike particles on the surface of the skin, as of dandruff., furfures, these particles. -
Furfuraceous
of or containing bran, resembling bran; branlike., scaly; scurfy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.