- Từ điển Anh - Anh
Galactose
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Chemistry .
a white, crystalline, water-soluble hexose sugar, C 6 H 12 O 6 , obtained in its dextrorotatory form from milk sugar by hydrolysis and in its levorotatory form from mucilages.
Xem thêm các từ khác
-
Galantine
a dish of boned poultry, wrapped in its skin and poached in gelatin stock, pressed, and served cold with aspic or its own jelly. -
Galanty show
a drama executed by throwing shadows on a wall -
Galaxy
astronomy ., any large and brilliant or impressive assemblage of persons or things, noun, a large system of stars held together by mutual gravitation and... -
Gale
a very strong wind., meteorology . a wind of 32?63 mph (14?28 m/sec)., a noisy outburst, archaic . a gentle breeze., noun, a gale of laughter filled the... -
Galeate
having a galea., helmet-shaped. -
Galen
latin, galenus, any physician., greek anatomist whose theories formed the basis of european medicine until the renaissance (circa 130-200) -
Galena
a common, heavy mineral, lead sulfide, pbs, occurring in lead-gray crystals, usually cubes, and cleavable masses, the principal ore of lead . -
Galenic
of, pertaining to, or containing galena. -
Galenical
an herb or other vegetable drug, distinguished from a mineral or chemical drug., a crude drug, tincture, or decoction, distinguished from a preparation... -
Galimatias
confused or unintelligible talk. -
Galingale
any sedge of the genus cyperus, esp. an old world species, c. longus, having aromatic roots. -
Galiot
a small galley propelled by both sails and oars., a small ketchlike sailing vessel used for trade along the coast of germany and nearby countries. -
Galipot
a type of turpentine exuded on the stems of certain species of pine. -
Gall
impudence; effrontery., bile, esp. that of an animal., something bitter or severe., bitterness of spirit; rancor. ?, gall and wormwood, noun, verb,... -
Gall bladder
a pear-shaped, muscular sac attached to the undersurface of the right lobe of the liver, in which bile is stored and concentrated. -
Gall fly
any of various insects that deposit their eggs in plants, causing the formation of galls. -
Gall nut
a nutlike gall on plants. -
Gall stone
an abnormal stonelike mass, usually of cholesterol, formed in the gallbladder or bile passages. -
Gallant
brave, spirited, noble-minded, or chivalrous, exceptionally polite and attentive to women; courtly., stately; grand, showy, colorful, or stylish, as in... -
Gallantly
brave, spirited, noble-minded, or chivalrous, exceptionally polite and attentive to women; courtly., stately; grand, showy, colorful, or stylish, as in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.