- Từ điển Anh - Anh
Gall
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
impudence; effrontery.
bile, esp. that of an animal.
something bitter or severe.
bitterness of spirit; rancor. ?
Idiom
gall and wormwood
- bitterness of spirit; deep resentment.
Antonyms
noun
verb
- cheer , encourage , enliven , exhilarate , make happy
Synonyms
noun
- acrimony , animosity , arrogance , bitterness , brass , brazenness , cheek * , chutzpah * , conceit , confidence , crust cynicism , effrontery , guts * , haughtiness , hostility , impertinence , impudence , insolence , malevolence , malice , overbearance , pomposity , presumption , rancor , sauciness , self-importance , spite , venom , embitterment , rancorousness , resentfulness , virulence , virulency , assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , impudency , incivility , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , acerbity , anger , assurance , bile , malignity , temerity , wormwood
verb
- aggravate , annoy , bedevil , bother , burn , chafe , chide , disturb , exasperate , fret , grate , harass , harry , inflame , irk , nag , peeve , pester , plague , provoke , rile , roil , rub , ruffle , scrape , torment , trouble , vex , worry , abrade , bark , corrode , erode , excoriate , file , fray , frazzle , graze , irritate , scratch , scuff , skin , wear , bug , get , nettle , put out , acerbity , bitterness , boldness , brashness , cheek , effrontery , impudence , nerve , rancor , spite , temerity , vexation
Xem thêm các từ khác
-
Gall bladder
a pear-shaped, muscular sac attached to the undersurface of the right lobe of the liver, in which bile is stored and concentrated. -
Gall fly
any of various insects that deposit their eggs in plants, causing the formation of galls. -
Gall nut
a nutlike gall on plants. -
Gall stone
an abnormal stonelike mass, usually of cholesterol, formed in the gallbladder or bile passages. -
Gallant
brave, spirited, noble-minded, or chivalrous, exceptionally polite and attentive to women; courtly., stately; grand, showy, colorful, or stylish, as in... -
Gallantly
brave, spirited, noble-minded, or chivalrous, exceptionally polite and attentive to women; courtly., stately; grand, showy, colorful, or stylish, as in... -
Gallantry
dashing courage; heroic bravery; noble-minded behavior., gallant or courtly attention to women., a gallant act, action, or speech., noun, noun, cowardliness... -
Galleon
a large sailing vessel of the 15th to the 17th centuries used as a fighting or merchant ship, square-rigged on the foremast and mainmast and generally... -
Gallery
a raised area, often having a stepped or sloping floor, in a theater, church, or other public building to accommodate spectators, exhibits, etc., the uppermost... -
Galley
a kitchen or an area with kitchen facilities in a ship, plane, or camper., nautical ., printing ., noun, a seagoing vessel propelled mainly by oars, used... -
Galley proof
a proof, originally one set from type in a galley, taken before the material has been made up into pages and usually printed as a single column of type... -
Galley slave
a person condemned to work at an oar on a galley., a drudge. -
Gallic
of or containing gallium, esp. in the trivalent state. -
Gallicism
a french idiom or expression used in another language, as je ne sais quoi when used in english., a feature that is characteristic of or peculiar to the... -
Galligaskins
loose hose or breeches worn in the 16th and 17th centuries., loose breeches in general., leggings or gaiters, usually of leather. -
Gallimaufry
a hodgepodge; jumble; confused medley., a ragout or hash., noun, conglomeration , hodgepodge , jumble , medley , mlange , miscellany , mishmash , mixed... -
Gallinaceous
pertaining to or resembling the domestic fowls., belonging or pertaining to the order galliformes, comprising medium-sized, mainly ground-feeding domestic... -
Galling
that galls; chafing; irritating; vexing; exasperating., adjective, adjective, cheering , comforting , pleasing , satisfying , soothing , wonderful, acid... -
Gallinule
any aquatic bird of the family rallidae, having elongated, webless toes. -
Galliot
galiot., a small galley propelled by both sails and oars., a small ketchlike sailing vessel used for trade along the coast of germany and nearby countries.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.