- Từ điển Anh - Anh
Gamekeeper
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person employed, as on an estate or game preserve, to prevent poaching and provide a natural environment conducive to the propagation of game, as by thinning brush, scattering food after a snowstorm, and the like.
Xem thêm các từ khác
-
Gameness
an amusement or pastime, the material or equipment used in playing certain games, a competitive activity involving skill, chance, or endurance on the part... -
Gamesmanship
the use of methods, esp. in a sports contest, that are dubious or seemingly improper but not strictly illegal., the technique or practice of manipulating... -
Gamesome
playful; frolicsome. -
Gamester
a gambler., noun, gambler , player -
Gamete
a mature sexual reproductive cell, as a sperm or egg, that unites with another cell to form a new organism., noun, egg , oosphere , ovum , sperm , spermatozoon... -
Gametophyte
the sexual form of a plant in the alternation of generations. -
Gamine
a neglected girl who is left to run about the streets., a diminutive or very slender girl, esp. one who is pert, impudent, or playfully mischievous., of... -
Gaming
gambling., the playing of games, esp. those developed to teach something or to help solve a problem, as in a military or business situation. -
Gamma
the third letter of the greek alphabet (?, ?)., the consonant sound represented by this letter., the third in a series of items., ( initial capital... -
Gammer
an old woman. -
Gammon
the game of backgammon., a victory in which the winner throws off all his or her pieces before the opponent throws off any., to win a gammon over. -
Gammy
disabled; lame, a gammy leg . -
Gamopetalous
having the petals united. -
Gamp
an umbrella. -
Gamut
the entire scale or range, music ., noun, the gamut of dramatic emotion from grief to joy ., the whole series of recognized musical notes., the major scale.,... -
Gamy
having the tangy flavor or odor of game, having the flavor or odor of game or other meat kept uncooked until slightly tainted, plucky; spirited., lewd... -
Gander
the male of the goose. compare goose ( def. 2 ) ., slang . a look, noun, take a gander at his new shoes ., blush , glimpse , peek , peep , ass , idiot... -
Gang
a group or band, a group of youngsters or adolescents who associate closely, often exclusively, for social reasons, esp. such a group engaging in delinquent... -
Gang board
a raised walk on a sailing ship, crossing the waist and connecting the forecastle directly with the quarterdeck. -
Gang plank
a flat plank or small, movable, bridgelike structure for use by persons boarding or leaving a ship at a pier.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.