- Từ điển Anh - Anh
Gerrymander
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
U.S. Politics . the dividing of a state, county, etc., into election districts so as to give one political party a majority in many districts while concentrating the voting strength of the other party into as few districts as possible.
Verb (used with object)
U.S. Politics . to subject (a state, county, etc.) to a gerrymander.
Xem thêm các từ khác
-
Gerund
(in certain languages, as latin) a form regularly derived from a verb and functioning as a noun, having in latin all case forms but the nominative, as... -
Gerundial
(in certain languages, as latin) a form regularly derived from a verb and functioning as a noun, having in latin all case forms but the nominative, as... -
Gerundive
(in latin) a verbal adjective similar to the gerund in form and noting the obligation, necessity, or worthiness of the action to be done, as legendus in... -
Gest
a story or tale., a deed or exploit., archaic . a metrical romance or history., noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt , tour de force -
Gestation
the process, state, or period of gestating., noun, evolution , fecundation , gravidity , growth , incubation , maturation , pregnancy , reproduction ,... -
Gesticulate
to make or use gestures, esp. in an animated or excited manner with or instead of speech., to express by gesturing., verb, motion , signal , gesturenotes:gesticulate... -
Gesticulation
the act of gesticulating., an animated or excited gesture., noun, indication , motion , sign , signal -
Gesticulative
to make or use gestures, esp. in an animated or excited manner with or instead of speech., to express by gesturing. -
Gesticulator
to make or use gestures, esp. in an animated or excited manner with or instead of speech., to express by gesturing. -
Gesticulatory
to make or use gestures, esp. in an animated or excited manner with or instead of speech., to express by gesturing. -
Gesture
a movement or position of the hand, arm, body, head, or face that is expressive of an idea, opinion, emotion, etc., the use of such movements to express... -
Gesundheit
(used to wish good health, esp. to a person who has just sneezed.) -
Get
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get-at-able
capable of being reached or attained; "a very getatable man"; "both oil and coal are there but not in getatable locations"[syn: come-at-able ] -
Get-together
an informal and usually small social gathering., a meeting or conference., noun, assemblage , body , company , conclave , conference , congregation , congress... -
Get-up
getup., get-up-and-go. -
Get about
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get across
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get ahead
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get along
through, on, beside, over, or parallel to the length or direction of; from one end to the other of, during; in the course of, in conformity or accordance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.