- Từ điển Anh - Anh
Glacis
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural glacis
a gentle slope.
Fortification . a bank of earth in front of the counterscarp or covered way of a fort, having an easy slope toward the field or open country.
Xem thêm các từ khác
-
Glad
feeling joy or pleasure; delighted; pleased, accompanied by or causing joy or pleasure, characterized by or showing cheerfulness, joy, or pleasure, as... -
Gladden
to make glad., obsolete . to be glad., verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make happy , warm , enchant , gratify , overjoy , please ,... -
Gladdened
made joyful; "the sun and the wind on his back made him feel exhilarated--happy to be alive" -
Glade
an open space in a forest., noun, dale , meadow , valley , clearing -
Gladiate
swordshaped. -
Gladiator
(in ancient rome) a person, often a slave or captive, who was armed with a sword or other weapon and compelled to fight to the death in a public arena... -
Gladiatorial
of or pertaining to gladiators or to their combats. -
Gladioli
any plant of the genus gladiolus, of the iris family, native esp. to africa, having erect, sword-shaped leaves and spikes of flowers in a variety of colors.,... -
Gladiolus
any plant of the genus gladiolus, of the iris family, native esp. to africa, having erect, sword-shaped leaves and spikes of flowers in a variety of colors.,... -
Gladly
feeling joy or pleasure; delighted; pleased, accompanied by or causing joy or pleasure, characterized by or showing cheerfulness, joy, or pleasure, as... -
Gladness
feeling joy or pleasure; delighted; pleased, accompanied by or causing joy or pleasure, characterized by or showing cheerfulness, joy, or pleasure, as... -
Gladsome
giving or causing joy; delightful., glad., adjective, festive , gala , glad , happy , joyful , joyous -
Glair
the white of an egg., a glaze or size made of egg white., any viscous substance like egg white., to coat with glair. -
Glaireous
of the nature of glair; viscous., covered with glair. -
Glairy
of the nature of glair; viscous., covered with glair. -
Glaive
a sword or broadsword. -
Glamorize
to make glamorous., to glorify or romanticize, an adventure film that tended to glamorize war . -
Glamorous
full of glamour; charmingly or fascinatingly attractive, esp. in a mysterious or magical way., full of excitement, adventure, and unusual activity, adjective,... -
Glamour
the quality of fascinating, alluring, or attracting, esp. by a combination of charm and good looks., excitement, adventure, and unusual activity, magic... -
Glamourous
full of glamour; charmingly or fascinatingly attractive, esp. in a mysterious or magical way., full of excitement, adventure, and unusual activity, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.